DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

監控 (jiān kòng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm 監控 (jiān kòng), cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng nó trong câu qua các ví dụ cụ thể.

1. 監控 (jiān kòng) Là Gì?

監控 (jiān kòng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là ‘giám sát’ hoặc ‘kiểm soát’. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý hệ thống, bảo mật và an ninh. Nó có thể đề cập đến việc giám sát hoạt động của con người, thiết bị, hoặc các hệ thống khác để đảm bảo việc thực hiện đúng quy định và tiêu chuẩn đã đặt ra.

1.1 Ngữ Nghĩa Cụ Thể

監控 có thể được dịch sang tiếng Việt dưới nhiều hình thức khác nhau như: giám sát, theo dõi, kiểm soát, và cảnh báo. Ví dụ, trong bối cảnh công nghệ thông tin, 監控 có thể đề cập đến việc giám sát mạng lưới máy tính để ngăn ngừa các cuộc tấn công.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 監控 cấu trúc

Từ 監控 (jiān kòng) được cấu thành từ hai phần chính:

  • 監 (jiān): có nghĩa là ‘giám sát’ hoặc ‘kiểm soát’.
  • 控 (kòng): biểu thị hành động ‘kiểm soát’ hoặc ‘khu vực mà người ta có thể kiểm soát’.

Cấu trúc ngữ pháp của từ này cho thấy nó có thể được sử dụng như một động từ trong các câu, hoặc có thể đóng vai trò như một danh từ khi nói đến hệ thống giám sát cụ thể.

2.1 Ví Dụ Cấu Trúc Ngữ Pháp

Ví dụ:

  • 我們需要對這個系統進行監控。
  • Wǒmen xūyào duì zhège xìtǒng jìnxíng jiān kòng.
  • Tạm dịch: Chúng ta cần thực hiện giám sát đối với hệ thống này.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 監控

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 監控 trong câu:

3.1 Ví dụ 1

在公共場合,警方有責任監控人群。

Zài gōnggòng chǎnghé, jǐngfāng yǒu zérèn jiān kòng rénqún.

Tạm dịch: Tại nơi công cộng, cảnh sát có trách nhiệm giám sát đám đông.

3.2 Ví dụ 2

公司使用監控攝像機來保護財產。

Gōngsī shǐyòng jiān kòng shèxiàngjī lái bǎohù cái chǎn. ngữ pháp

Tạm dịch: Công ty sử dụng camera giám sát để bảo vệ tài sản.

3.3 Ví dụ 3

此軟件可以實時監控各種數據。

Cǐ ruǎnjiàn kěyǐ shíshí jiān kòng gè zhǒng shùjù.

Tạm dịch: Phần mềm này có thể giám sát tức thời nhiều loại dữ liệu khác nhau.

4. Kết Luận

監控 (jiān kòng) đóng một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau, từ an ninh, bảo mật cho đến quản lý thông tin. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo