1. 作主/做主 (zuò zhǔ) Là gì?
Từ 作主/做主 (zuò zhǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘làm chủ’, ‘quyết định’, hay ‘chịu trách nhiệm’. Từ này thường được dùng để chỉ khả năng ra quyết định hoặc quyền lực trong một tình huống hay bối cảnh cụ thể. Trong cuộc sống hàng ngày, việc “làm chủ” có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực như công việc, gia đình, hoặc việc học tập.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 作主/做主
2.1. Cấu trúc tổng quát
Câu sử dụng 作主/做主 thường có dạng: 主 ngữ + 作主/做主 + bổ ngữ
. Trong đó, chủ ngữ là người hoặc tổ chức thực hiện hành động ‘làm chủ’ trong việc nào đó.
2.2. Ví dụ về cấu trúc
- 我来做主这个项目。 (Wǒ lái zuò zhǔ zhège xiàngmù.) – Tôi sẽ làm chủ dự án này.
- 他决定要做主自己的生活。 (Tā juédìng yào zuò zhǔ zìjǐ de shēnghuó.) – Anh ấy quyết định sẽ làm chủ cuộc sống của mình.
3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ 作主/做主
3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể gặp những mẫu câu như:
- 在这个团队里,你有权做主。 (Zài zhège tuánduì lǐ, nǐ yǒu quán zuò zhǔ.) – Trong đội này, bạn có quyền quyết định.
- 我希望能做主我的未来。 (Wǒ xīwàng néng zuò zhǔ wǒ de wèilái.) – Tôi hi vọng có thể làm chủ tương lai của mình.
3.2. Ví dụ trong văn học và truyền thông
Thông qua văn học và truyền thông, cụm từ này cũng thường được sử dụng để thể hiện sự tự chủ và quyết đoán:
- 在职场中,做主非常重要。 (Zài zhíchǎng zhōng, zuò zhǔ fēicháng zhòngyào.) – Trong môi trường làm việc, việc làm chủ là rất quan trọng.
- 她总是能做主一些重要的决定。 (Tā zǒng shì néng zuò zhǔ yīxiē zhòngyào de juédìng.) – Cô ấy luôn có thể đưa ra những quyết định quan trọng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn