DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

搓 (cuō) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ 搓 (cuō) là một từ thông dụng trong tiếng Trung, thường được gặp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ 搓 (cuō) trong giao tiếp hàng ngày.

Mục Lục

1. Nghĩa của từ 搓 (cuō)

Từ 搓 (cuō) có nghĩa chính là “xoa, vò”, thể hiện hành động sử dụng tay để nén hoặc làm biến dạng một vật nào đó. Ví dụ, trong việc làm bột hoặc làm đậu, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xoa bóp hay nghiền nát.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 搓

Trong tiếng Trung, 搓 (cuō) có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Đối với cấu trúc ngữ pháp, từ này có thể đi cùng các danh từ hoặc đại từ để chỉ rõ đối tượng mà hành động được thực hiện. Cấu trúc cơ bản như sau:

Đối tượng + 搓 (cuō) + Động từ/ Tính từ.搓

Ví dụ: 他在搓面团。 (Tā zài cuō miàntuán.) – Anh ấy đang vò bột.

3. Ví dụ câu có từ 搓 cấu trúc ngữ pháp 搓

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 搓 (cuō) trong giao tiếp tiếng Trung:

  • 我在搓汤圆。(Wǒ zài cuō tāngyuán.) – Tôi đang vò bánh trôi.
  • 他搓了一根面条。(Tā cuōle yī gēn miàntiáo.) – Anh ấy đã vò một sợi mì.
  • 你可以轻轻地搓它。(Nǐ kěyǐ qīngqīng de cuō tā.) – Bạn có thể xoa nhẹ nó.

Có Thể Bạn Quan Tâm

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội
Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo