DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Về 帶兵 (dài bīng): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp, Ví Dụ Câu

1. 帶兵 (dài bīng) Là Gì?

Từ 帶兵 (dài bīng) trong tiếng Trung có nghĩa là “dẫn quân” hoặc “cầm quân”. Trong bối cảnh quân sự, 帶兵 thường được sử dụng để chỉ hành động lãnh đạo, chỉ huy quân đội hoặc một nhóm người trong các hoạt động liên quan đến quân sự. Từ này kết hợp giữa hai yếu tố: 帶 (dài) có nghĩa là “dẫn” hoặc “mang theo”, và 兵 (bīng) có nghĩa là “quân” hoặc “binh sĩ”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 帶兵

Cấu trúc ngữ pháp của 帶兵 có thể được phân tích như sau:

2.1. Phân tích từ

  • 帶 (dài): là động từ, nghĩa là “dẫn” hoặc “mang theo”.
  • 兵 (bīng): là danh từ, nghĩa là “quân” hoặc “binh sĩ”. ví dụ về 帶兵

2.2. Cách sử dụng

Trong câu, 帶兵 thường được dùng như một động từ với chủ ngữ là người dẫn quân và tân ngữ có thể là đội quân hoặc địa điểm mà họ sẽ dẫn dắt. Ví dụ: “Tôi dẫn quân đến khu vực an toàn.”

3. Ví Dụ Câu Có Từ 帶兵

3.1. Ví dụ cơ bản

在战斗中,他负责带兵 (Zài zhàndòu zhōng, tā fùzé dài bīng): “Trong trận chiến, anh ấy phụ trách dẫn quân.”

3.2. Ví dụ phức tạp

为了保护村庄,指挥官决定带兵去前线进行防御 (Wèile bǎohù cūnzhuāng, zhǐhuīguān juédìng dài bīng qù qiánxiàn jìnxíng fángyù): “Để bảo vệ ngôi làng, chỉ huy quyết định dẫn quân đến tuyến đầu để thực hiện phòng thủ.” ví dụ về 帶兵

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo