DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

抵擋 (dǐ dǎng) – Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

抵擋 (dǐ dǎng) Là Gì?

Từ 抵擋 (dǐ dǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “chống lại” hoặc “cản trở”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các bối cảnh như phòng chống, ngăn chặn những điều không mong muốn hay những tác động tiêu cực từ bên ngoài.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 抵擋

Cấu trúc ngữ pháp của từ  cấu trúc ngữ pháp抵擋 được tạo thành từ hai thành phần:

  • (dǐ): có nghĩa là “kháng cự”, “ngăn cản”.
  • (dǎng): nghĩa là “cản”, “chặn đứng”.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành từ 抵擋, mang nghĩa “chống lại” hoặc “ngăn cản” một yếu tố nào đó.

Cách Sử Dụng Từ 抵擋

1. Đứng Một Mình

Từ 抵擋 có thể được sử dụng một mình trong câu để diễn tả hành động chống lại hoặc cản trở một điều gì đó.

2. Kết Hợp Với Các Từ Khác

Từ 抵擋 thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, ví dụ như:

  • 抵擋風雨 (dǐ dǎng fēng yǔ): chống chọi với mưa bão.
  • 抵擋壓力 (dǐ dǎng yā lì): chống lại áp lực. tiếng Trung

Ví Dụ Thực Tế Với抵擋

Câu Ví Dụ 1

他在猛烈的風雨中抵擋著,不讓水進入房子。

(Tā zài měngliè de fēngyǔ zhōng dǐ dǎng zhe, bù ràng shuǐ jìn rù fángzi.) – Anh ấy đang chống chọi với cơn bão lớn, không để nước vào nhà.)

Câu Ví Dụ 2

在生活中,我們必須學會抵擋負面的情緒。

(Zài shēnghuó zhōng, wǒmen bìxū xuéhuì dǐ dǎng fùmiàn de qíngxù.) – Trong cuộc sống, chúng ta phải học cách chống lại những cảm xúc tiêu cực.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo