DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Vựng 鼓掌 (gǔ zhǎng) Trong Tiếng Trung

1. 鼓掌 (gǔ zhǎng) Là Gì?

Từ “鼓掌” (gǔ zhǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “vỗ tay”. Đây là từ ghép bao gồm hai ký tự: “鼓” (gǔ) nghĩa là “đánh, gõ” và “掌” (zhǎng) nghĩa là “bàn tay”. Khi kết hợp lại, nó ám chỉ hành động sử dụng tay để vỗ lại giúp tạo ra âm thanh, thường được thực hiện để bày tỏ sự tán thưởng, chúc mừng hoặc khích lệ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 鼓掌

Cấu trúc ngữ pháp của từ “鼓掌” là một động từ. Trong câu, nó thường xuất hiện như một động từ chính, thể hiện hành động của chủ thể. Cùng xem xét cấu trúc cơ bản:

  • Chủ ngữ + 鼓掌 + bổ ngữ thời gian/địa điểm.

Ví dụ: “我鼓掌了” (Wǒ gǔ zhǎng le) có nghĩa là “Tôi đã vỗ tay.” Trong câu này, “我” (Wǒ) là chủ ngữ, “鼓掌” (gǔ zhǎng) là động từ, và “了” (le) thể hiện hàm ý đã hoàn thành hành động.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 鼓掌

3.1. Ví Dụ 1

在演出结束时,观众们都热烈地鼓掌。 ví dụ câu tiếng Trung
(Zài yǎnchū jiéshù shí, guānzhòngmen dōu rèliè de gǔ zhǎng.)

Dịch: “Khi kết thúc buổi biểu diễn, tất cả khán giả đều vỗ tay nhiệt liệt.”

3.2. Ví Dụ 2

他的表演太精彩了,大家都为他鼓掌! ví dụ câu tiếng Trung
(Tā de biǎoyǎn tài jīngcǎi le, dàjiā dōu wèi tā gǔ zhǎng!)

Dịch: “Màn biểu diễn của anh ấy thật tuyệt vời, mọi người đều vỗ tay chúc mừng anh ấy!”

3.3. Ví Dụ 3

每当他上台演讲时,我都会为他鼓掌。
(Měi dāng tā shàng tái yǎnjiǎng shí, wǒ dōu huì wèi tā gǔ zhǎng.)

Dịch: “Mỗi khi anh ấy lên sân khấu diễn thuyết, tôi luôn vỗ tay ủng hộ anh ấy.”

4. Tại Sao Nên Biết Về Từ 鼓掌?

Hiểu và sử dụng đúng từ “鼓掌” (gǔ zhǎng) trong giao tiếp tiếng Trung không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn giúp bạn thể hiện sự đồng cảm và tôn trọng đối với người khác. Đặc biệt trong các tình huống như tham gia buổi biểu diễn, hội nghị hay sự kiện, việc vỗ tay là một phần không thể thiếu trong giao tiếp xã hội.

5. Kết Luận

Từ “鼓掌” (gǔ zhǎng) không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn chứa đựng ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong ngôn ngữ và truyền thống của người Trung Quốc. Hy vọng những thông tin và ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong từng hoàn cảnh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo