DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

光滑 (guāng huá) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. 光滑 (guāng huá) Là Gì?

Từ 光滑 (guāng huá) trong tiếng Trung có nghĩa là “mặt phẳng” hoặc “trơn tru”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các bề mặt không có gờ, nhấp nhô, hay bị lõm. Trong nhiều ngữ cảnh, 光滑 còn có thể được dùng để miêu tả da dẻ mịn màng hoặc đồ vật có bề mặt láng mịn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 光滑

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

光滑 (guāng huá) là một tính từ trong tiếng Trung, được cấu thành từ hai bộ phận là 光 (guāng) có nghĩa là “ánh sáng” và 滑 (huá) có nghĩa là “trơn”, “mượt”. Khi kết hợp lại, nó mang nghĩa là một bề mặt trơn láng, không có khuyết điểm.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Trong câu, 光滑 có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ để miêu tả tính chất của danh từ đó. Ví dụ: 光滑的表面 (bề mặt trơn láng). ví dụ có 光滑

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 光滑

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 光滑 trong câu:

3.1. Ví Dụ Câu

  • 这块石头的表面非常光滑。(Zhè kuài shítou de biǎomiàn fēicháng guāng huá.) – Bề mặt của viên đá này rất trơn láng.
  • 她的皮肤光滑如丝。(Tā de pífū guāng huá rú sī.) – Làn da của cô ấy mịn màng như tơ.
  • 这本书的封面光滑,手感很好。(Zhè běn shū de fēngmiàn guāng huá, shǒugǎn hěn hǎo.) – Bìa của cuốn sách này rất trơn, cảm giác cầm rất tốt.

4. Tóm Tắt

Từ 光滑 (guāng huá) mang ý nghĩa trơn láng, mịn màng. Từ này có cấu trúc đơn giản và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Qua việc đặt câu và ví dụ, chúng ta thấy rằng 光滑 không chỉ miêu tả các bề mặt vật lý mà còn có thể dùng để miêu tả vẻ đẹp của da dẻ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo