1. 鬍鬚 (hú xū) Là gì?
Từ 鬍鬚 (hú xū) trong tiếng Trung có nghĩa là “râu”. Đây là một từ được sử dụng phổ biến để chỉ những sợi lông mọc trên mặt của con người, đặc biệt là trên vùng cằm và môi. Râu được xem là một biểu tượng của phong độ nam giới, nhiều người sử dụng để tạo phong cách cá nhân cho mình.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 鬍鬚
Khi phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ 鬍鬚, chúng ta nhận thấy rằng từ này được cấu thành từ hai chữ Hán:
- 鬍 (hú): chỉ sự xuất hiện của tóc trên mặt.
- 鬚 (xū): cũng có nghĩa là tóc, nhưng thường chỉ về tóc dài, có thể là râu hoặc lông khác.
Hai chữ này kết hợp lại tạo nên một từ chỉ đặc trưng rất rõ ràng về râu.
3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Có Từ 鬍鬚
3.1 Ví Dụ Câu Đơn Giản
Ví dụ: 他有很长的鬍鬚。 (Tā yǒu hěn cháng de hú xū.)
Dịch: Anh ấy có một bộ râu rất dài.
3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
Ví dụ: 在这个城市,很多男人喜欢留鬍鬚。 (Zài zhège chéngshì, hěn duō nánrén xǐhuān liú hú xū.)
Dịch: Ở thành phố này, nhiều người đàn ông thích để râu.
3.3 Câu Hỏi Sử Dụng 鬍鬚
Ví dụ: 你觉得鬍鬚对男人的形象有什么影响吗? (Nǐ juéde hú xū duì nánrén de xíngxiàng yǒu shénme yǐngxiǎng ma?)
Dịch: Bạn nghĩ rằng râu có ảnh hưởng gì đến hình ảnh của đàn ông không?
4. Kết Luận
Từ 鬍鬚 (hú xū) không chỉ là một thành phần từ vựng đơn giản trong tiếng Trung mà còn mang đến nhiều ý nghĩa và cảm xúc khác nhau về hình ảnh của quý ông. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và áp dụng từ này trong các tình huống giao tiếp sẽ giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn