DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

活活 (huó huó) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Đặt Câu

1. 活活 (huó huó) là gì?

Từ “活活” (huó huó) trong tiếng Trung mang nghĩa là “sống”, “sống động” hoặc “thực sự cảm nhận được”. Nó thường diễn tả trạng thái sống động, thậm chí có thể được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc bị tổn thương hoặc đau đớn. Đây là từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và có thể dễ dàng được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 活活

Cấu trúc ngữ pháp của từ “活活” khá đơn giản. Nó thường được sử dụng như một trạng từ trong câu, nhằm mô tả một hành động hay trạng thái. Khi sử dụng “活活”, người nói thường muốn nhấn mạnh tính chất của hành động hoặc cảm xúc mà họ đang muốn truyền đạt.

2.1. Ví dụ ngữ pháp

Ví dụ 1: 我活活的等了他一个小时。(Wǒ huó huó de děngle tā yīgè xiǎoshí.) – Tôi đã chờ anh ấy sống động cả một tiếng đồng hồ.

Ví dụ 2: 她活活的哭着,让我感到心疼。(Tā huó huó de kūzhe, ràng wǒ gǎndào xīnténg.) – Cô ấy đã khóc sống động, làm tôi cảm thấy đau lòng.

3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 活活

3.1. Ví dụ trong giao tiếp

Trong cuộc sống hàng ngày, có thể sử dụng “活活” để thể hiện sự đồng cảm hoặc sự trân trọng đối với một tình huống nào đó.

Ví dụ 3: 这次考试让我活活紧张。(Zhè cì kǎoshì ràng wǒ huó huó jǐnzhāng.) – Kỳ thi lần này làm tôi sống động hồi hộp.

Ví dụ 4: 他活活的把事情搞砸了。(Tā huó huó de bǎ shìqíng gǎo zále.) – Anh ấy đã sống động làm hỏng mọi chuyện.

3.2. Trong văn viết

Trong văn viết, “活活” cũng có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn hoặc để nhấn mạnh sự bất lực trong một tình huống.

Ví dụ 5: 看到她的表情,我活活心痛。(Kàn dào tā de biǎoqíng, wǒ huó huó xīntòng.) – Nhìn thấy biểu cảm của cô ấy, tôi sống động đau lòng.

4. Tổng kết

Từ “活活” không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang nhiều ý nghĩa và sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và tăng cường vốn từ vựng tiếng Trung của mình.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về “活活” (huó huó) và cách áp dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo