I. Giới thiệu về 堅硬 (jiān yìng)
堅硬 (jiān yìng) là một tính từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là “cứng” hoặc “vững chắc”. Từ này thường được dùng để mô tả các vật thể vững mạnh, có khả năng chịu lực tốt.
II. Cấu trúc ngữ pháp của từ 堅硬
1. Phân tích cấu trúc
堅硬 (jiān yìng) bao gồm hai phần:
- 堅 (jiān): có nghĩa là “kiên cố”, “bền bỉ”.
- 硬 (yìng): có nghĩa là “cứng”.
Hai yếu tố này khi kết hợp lại tạo nên ý nghĩa sâu sắc về độ cứng chắc và bền bỉ của một đối tượng vật lý nào đó.
2. Ngữ pháp sử dụng
堅硬 có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các danh từ để mô tả tính chất của chúng. Ví dụ:
- 堅硬的石頭 (jiān yìng de shítou): “viên đá cứng”.
- 堅硬的金属 (jiān yìng de jīnshǔ): “kim loại cứng”.
III. Ví dụ sử dụng từ 堅硬 trong câu
1. Câu đơn giản
– 这块石头非常堅硬。(Zhè kuài shítou fēicháng jiān yìng.)
=> “Viên đá này rất cứng.”
2. Câu phức tạp
– 在建筑中,我们需要使用一些堅硬的材料,以保证结构的稳定性。(Zài jiànzhù zhōng, wǒmen xūyào shǐyòng yīxiē jiān yìng de cáiliào, yǐ bǎozhèng jiégòu de wěndìng xìng.)
=> “Trong xây dựng, chúng ta cần sử dụng một số vật liệu cứng để đảm bảo tính ổn định của cấu trúc.”
IV. Kết luận
堅硬 (jiān yìng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn