DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

寬敞 (kuān chǎng) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Giới thiệu về 寬敞 (kuān chǎng)

Từ 寬敞 (kuān chǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “rộng rãi” hoặc “thoáng đãng”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả không gian như phòng ở, văn phòng hay nơi công cộng. Với ý nghĩa tích cực, từ này gợi lên cảm giác thoải mái và tự do trong việc sử dụng không gian.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 寬敞 cấu trúc ngữ pháp

Từ 寬敞 là một tính từ trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp của nó rất đơn giản, có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác. Ví dụ:

Ví dụ về cách sử dụng

  • 寬敞的房間 (kuān chǎng de fángjiān): Phòng rộng rãi.
  • 這裡的空間非常寬敞 (zhè lǐ de kōngjiān fēicháng kuān chǎng): Không gian ở đây rất rộng rãi.

Đặt câu và lấy ví dụ có từ 寬敞

Dưới đây là một số câu có sử dụng từ 寬敞, thể hiện sự phong phú trong ngữ cảnh:

  • 這座新建的公寓非常寬敞, 它有三個臥室和一個大客廳。
  • 我們的辦公室非常寬敞, 可以容納很多人。
  • 他們喜歡住在寬敞的地方, cảm thấy rất舒服.
  • 我希望明年能搬進一個更寬敞的房子。

Tại sao từ 寬敞 lại quan trọng trong giao tiếp?

Việc sử dụng từ 寬敞 trong giao tiếp không chỉ giúp bạn miêu tả không gian mà còn thể hiện cảm xúc và thái độ của mình về diện tích và sự thoải mái. Hơn nữa, nó còn phản ánh văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc, nơi mà không gian sống và làm việc được rất coi trọng.

Kết luận

Từ 寬敞 (kuān chǎng) là một từ rất quan trọng trong tiếng Trung, giúp người nói thể hiện cảm giác không gian rộng rãi và thoải mái. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách cấu trúc ngữ pháp của từ này. Hãy ứng dụng nó vào việc học tiếng Trung của bạn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”寬敞
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo