DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

俐落 (lì luò) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Giới Thiệu Chung Về Từ 俐落

Từ 俐落 (lì luò) trong tiếng Trung mang ý nghĩa chỉ sự nhanh nhẹn, tinh tế và sắc bén. Thường được sử dụng để mô tả những hành động, biểu cảm hay cách làm việc hiệu quả, gọn gàng và không rườm rà. Từ này không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà còn được sử dụng nhiều trong các văn bản chính thức và văn học.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 俐落

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp của từ 俐落 tương đối đơn giản. Là một tính từ, nó thường được đi kèm với các từ khác trong câu để tạo thành câu hoàn chỉnh. Cách sử dụng thường gặp là:

  • 俐落 + 的 + Danh Từ (có nghĩa là “với” hay “của”)
  • Danh Từ + 俐落 (sử dụng như một tính từ để mô tả danh từ)

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Bạn có thể dễ dàng bắt gặp 俐落 trong những câu mô tả hành động hoặc trạng thái. Dưới đây là một số ví dụ:俐落

3. Ví Dụ Và Cách Đặt Câu Với Từ 俐落

3.1. Ví Dụ 1

她的工作效率非常俐落。

(Tā de gōngzuò xiàolǜ fēicháng lì luò.) câu ví dụ 俐落

Nghĩa: “Hiệu suất làm việc của cô ấy rất nhanh nhẹn.”

3.2. Ví Dụ 2

这个设计看起来很俐落。

(Zhège shèjì kàn qǐlái hěn lì luò.)

Nghĩa: “Thiết kế này trông rất tinh tế.”

3.3. Ví Dụ 3

他的表达方式非常俐落。

(Tā de biǎodá fāngshì fēicháng lì luò.)

Nghĩa: “Cách diễn đạt của anh ấy rất sắc bén.”

4. Tổng Kết

Từ 俐落 (lì luò) không chỉ mang ý nghĩa nhanh nhẹn mà còn thể hiện sự tinh tế và sắc bén trong cách thể hiện. Việc hiểu đúng cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Hy vọng những thông tin trên sẽ bổ ích cho bạn trong việc học tiếng Trung!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo