DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

立體 (lì tǐ) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Khái Niệm Về Từ 立體 (lì tǐ)

Từ 立體 (lì tǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “3 chiều” hay “khối”. Nó được sử dụng để chỉ những đối tượng có hình dáng và cấu trúc ba chiều. Từ này không chỉ áp dụng trong nghệ thuật mà còn rộng rãi trong khoa học và công nghệ, như là mô phỏng khối lượng trong không gian.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 立體

Trong tiếng Trung Quốc, 立體 (lì tǐ) thường được sử dụng như một tính từ để miêu tả đặc tính của một đối tượng. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp là:

  • Đối tượng + 立體 + 形容词 (Tính từ): Ví dụ, “这个模型是立體的” (Zhège móxíng shì lì tǐ de) – “Mô hình này là 3 chiều.”

3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 立體 (lì tǐ)

3.1 Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

Ví dụ, trong lĩnh vực kiến trúc: “这些建筑都是立體的设计。” (Zhèxiē jiànzhú dōu shì lì tǐ de shèjì) – “Những công trình này đều có thiết kế 3 chiều.”

3.2 Ví dụ trong nghệ thuật

Trong nghệ thuật, người ta thường nói: “我喜欢这种立體的艺术作品。” (Wǒ xǐhuān zhè zhǒng lì tǐ de yìshù zuòpǐn) – “Tôi thích loại tác phẩm nghệ thuật 3 chiều này.”

3.3 Ứng dụng trong công nghệ nghĩa 立體

Trong công nghệ, 立體 (lì tǐ) được sử dụng như sau: “3D打印技术可以制作立體模型。” (3D dǎyìn jìshù kěyǐ zhìzuò lì tǐ móxíng) – “Công nghệ in 3D có thể tạo ra mô hình 3 chiều.”

4. Lợi Ích Của Việc Hiểu Biết Về Từ 立體 Trong Giao Tiếp

Việc nắm rõ về từ 立體 (lì tǐ) giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật và công nghệ. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc ngữ pháp 立體
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội nghĩa 立體
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo