DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

麻雀 (Má Què) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Định Nghĩa Về 麻雀 (Má Què)

麻雀 (má què) trong tiếng Trung có nghĩa là “chim sẻ”. Đây là một loài chim nhỏ, thường thấy ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở châu Á. Chim sẻ được biết đến với đặc tính hoạt bát, thường xuyên xuất hiện trong các khu vực dân cư.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 麻雀

Từ 麻雀 được cấu thành từ hai âm tiết:
麻 (má) có nghĩa là “vải gai”,

 tiếng Trung雀 (què) có nghĩa là “chim”.
Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ này thuộc loại danh từ, sử dụng để chỉ tên một loài chim.

Ngữ Pháp Của Danh Từ Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, danh từ thường đi trước động từ. Từ 麻雀 trở thành chủ ngữ trong câu hoặc là đối tượng của hành động.

Các Ví Dụ Sử Dụng 麻雀 Trong Câu

Ví dụ 1:麻雀

在公园里,有很多麻雀。 (Zài gōngyuán lǐ, yǒu hěn duō máquè.)
– Dịch: Ở trong công viên, có rất nhiều chim sẻ.

Ví dụ 2:

我喜欢喂麻雀。 (Wǒ xǐhuān wèi máquè.)
– Dịch: Tôi thích cho chim sẻ ăn.

Ví dụ 3:

麻雀是城市里常见的鸟类。 (Máquè shì chéngshì lǐ chángjiàn de niǎolèi.)
– Dịch: Chim sẻ là loài chim thường thấy trong thành phố.

Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về 麻雀?

Tìm hiểu về 麻雀 không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp hiểu rõ hơn về văn hóa và thiên nhiên xung quanh mình. Loài chim này thường xuất hiện trong thơ ca, nghệ thuật và đời sống hàng ngày, tạo nên một phần không thể thiếu trong bức tranh văn hóa phong phú của nhân loại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo