面目 là gì?
Từ “面目” (miàn mù) trong tiếng Trung có nghĩa là “bộ mặt”, “dáng vẻ” hay “tình trạng bên ngoài”. Nó thường được dùng để chỉ hình ảnh, diện mạo của một người hay một thực thể nào đó. Ví dụ, một người có thể sử dụng từ này khi nói về cách mà họ hiện diện trong mắt người khác, hoặc về tình trạng của một sự việc xảy ra.
Cấu trúc ngữ pháp của từ: 面目
Cấu trúc từ vựng
“面目” được cấu thành từ hai ký tự:
- 面 (miàn): có nghĩa là mặt, bề ngoài.
- 目 (mù): có nghĩa là mắt, nhìn, hoặc thị giác.
Khi kết hợp lại, “面目” thể hiện nghĩa tượng trưng về cách mà một người hoặc sự việc được nhìn nhận qua “mặt” và “mắt”.
Ngữ pháp
“面目” thường được sử dụng như một danh từ. Nó có thể được kết hợp với các phần khác trong câu để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn. Ví dụ, với động từ “看” (kàn – nhìn), chúng ta có câu “看他的面目” (kàn tā de miàn mù) có nghĩa là “nhìn mặt của anh ấy”.
Ví dụ sử dụng từ: 面目
Câu ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “面目”:
- 1. 他的面目很可怕。 (Tā de miàn mù hěn kěpà.) – “Bộ mặt của anh ấy rất đáng sợ.”
- 2. 看见他的面目,我感到很惊讶。 (Kànjiàn tā de miàn mù, wǒ gǎndào hěn jīngyà.) – “Khi nhìn thấy bộ mặt của anh ấy, tôi cảm thấy rất ngạc nhiên.”
- 3. 这个地方的面目变化很大。 (Zhège dìfāng de miàn mù biànhuà hěn dà.) – “Bộ mặt của nơi này thay đổi rất nhiều.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn