DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

目瞪口呆 (mù dèng kǒu dāi) là gì? Cấu trúc và Ví dụ

目瞪口呆 (mù dèng kǒu dāi) là một thành ngữ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa miêu tả trạng thái ngạc nhiên, kinh ngạc đến mức không thể nói nên lời. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng thành ngữ này.

1. Ý Nghĩa của 目瞪口呆

目瞪口呆 được ghép từ ba từ: 目 (mù) nghĩa là mắt, 瞪 (dèng) nghĩa là trừng mắt, và 口 (kǒu) nghĩa là miệng, 呆 (dāi) nghĩa là ngốc nghếch hay ngớ ngẩn. Khi kết hợp lại, ý nghĩa tổng thể của thành ngữ này diễn tả cảm giác sửng sốt, một trạng thái mà ai đó bị bất ngờ đến mức không thể mở miệng hay có phản ứng nào. Đây là cách thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ trong giao tiếp hàng ngày của người Trung Quốc.目瞪口呆

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 目瞪口呆

Trong tiếng Trung, 目瞪口呆 là một cụm từ cố định và thường được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ để mô tả trạng thái của một người. Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này không thay đổi, tức là không thể biến đổi hình thức mà chỉ áp dụng trong các câu nhất định. Cụm từ này có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ khác để diễn tả những cảm xúc cụ thể.

3. Cách Sử Dụng 目瞪口呆 trong Câu

3.1 Đặt Câu với 目瞪口呆

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng thành ngữ này trong câu:

  • 当我看到他赢得比赛时,我目瞪口呆。(Dāng wǒ kàn dào tā yíng dé bǐsài shí, wǒ mù dèng kǒu dāi.)
    Khi tôi thấy anh ấy chiến thắng trong cuộc thi, tôi đã ngạc nhiên không nói nên lời.
  • 这个消息让我目瞪口呆。(Zhège xiāoxī ràng wǒ mù dèng kǒu dāi.)
    Tin tức này làm tôi sửng sốt.
  • 他讲的故事太离奇了,我听得目瞪口呆。(Tā jiǎng de gùshì tài líqí le, wǒ tīng dé mù dèng kǒu dāi.)
    Câu chuyện mà anh ấy kể quá kỳ lạ, khiến tôi ngơ ngác.

3.2 Những Ví Dụ Tương Tự

Các thành ngữ tương tự trong tiếng Trung cũng mang ý nghĩa gần gũi như: nghĩa của 目瞪口呆 nghĩa của 目瞪口呆

  • 张口结舌 (zhāng kǒu jié shé) – mở miệng mà không nói được gì (bối rối).
  • 愣住了 (lèng zhù le) – bị đứng hình, không thể phản ứng.

4. Kết Luận

目瞪口呆 (mù dèng kǒu dāi) không chỉ là một thành ngữ mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp của người nói tiếng Trung. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp người học tiếng Trung cảm nhận sâu sắc hơn về các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo