Trong tiếng Trung, 起居 (qǐ jū) là một từ mang nhiều ý nghĩa quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách thức sử dụng qua các ví dụ cụ thể.
1. Định Nghĩa của 起居 (qǐ jū)
Từ 起居 (qǐ jū) có nghĩa là “sinh hoạt”, “sinh hoạt hàng ngày” hoặc “hoạt động sống”. Nó thường được dùng để chỉ những hoạt động hàng ngày liên quan đến cuộc sống như ngủ, dậy, ăn uống, và làm việc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 起居
2.1. Phân Tích Từng Chữ
- 起 (qǐ): có nghĩa là “dậy”, “bắt đầu”.
- 居 (jū): có nghĩa là “ở”, “sống”.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ này thường được dùng trong các cấu trúc câu miêu tả thói quen hoặc hoạt động hàng ngày. Cấu trúc chung thường là: 主 ngữ + 在/的 + 起居.
3. Ví Dụ Về Ứng Dụng Của 起居
3.1. Ví Dụ 1
我每天的起居很规律。 (Wǒ měi tiān de qǐ jū hěn guī lǜ.) – Ý nghĩa: “Sinh hoạt hàng ngày của tôi rất đều đặn.”
3.2. Ví Dụ 2
他在北京的起居很便利。 (Tā zài Běijīng de qǐ jū hěn biànlì.) – Ý nghĩa: “Sinh hoạt của anh ấy ở Bắc Kinh rất thuận tiện.”
3.3. Ví Dụ 3
起居不规律会影响身体健康。 (Qǐ jū bù guī lǜ huì yǐngxiǎng shēntǐ jiànkāng.) – Ý nghĩa: “Sinh hoạt không đều đặn sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe.”
4. Kết Luận
Biết và hiểu rõ về từ 起居 (qǐ jū) không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Trung mà còn giúp bạn tìm hiểu thêm về văn hóa và lối sống của người Trung Quốc. Bạn hãy thử áp dụng từ này trong câu hoặc trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của mình nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn