1. Định Nghĩa Của Từ 潛藏 (qián cáng)
Từ 潛藏 (qián cáng) có nghĩa là “ẩn giấu”, “tiềm ẩn” hoặc “mang tính bí mật”. Đây là một từ thường dùng để diễn tả những điều không được hiện rõ ra ngoài mà chỉ tồn tại ở mức sâu bên trong. Nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, nghệ thuật, hay thậm chí trong đời sống hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 潛藏
Cấu trúc ngữ pháp của 潛藏 rất đơn giản. Nó có hai phần chính:
- 潛 (qián): có nghĩa là “tiềm ẩn”, “ẩn giấu”.
- 藏 (cáng): có nghĩa là “cất giấu”, “có”.
Khi đứng cạnh nhau, chúng tạo thành nghĩa chung là “ẩn giấu hoặc chứa đựng điều gì đó”.
3. Cách Sử Dụng Từ 潛藏 Trong Câu
3.1. Ví Dụ Câu Sử Dụng 潛藏
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 潛藏:
- 潛藏在心底的情感,常常是人最深的秘密。
- Dịch: Những cảm xúc ẩn giấu trong trái tim thường là bí mật sâu nhất của con người.
- 這幅畫中潛藏著藝術家的情緒和思考。
- Dịch: Bức tranh này ẩn chứa cảm xúc và suy nghĩ của nghệ sĩ.
- 很多疾病潛藏在我們的身體中,沒有明顯的症狀。
- Dịch: Nhiều căn bệnh tiềm ẩn trong cơ thể chúng ta mà không có triệu chứng rõ ràng.
4. Ý Nghĩa Văn Hóa và Ứng Dụng của 潛藏
Từ 潛藏 không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa. Trong văn học và nghệ thuật, khái niệm về những điều ẩn giấu thường được các tác giả, nghệ sĩ khai thác để thể hiện chiều sâu tâm hồn hay suy tư nội tại của nhân vật.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn