1. 輕柔 (qīng róu) Là Gì?
輕柔 (qīng róu) là một từ tiếng Trung, mang nghĩa là “nhẹ nhàng” hoặc “mềm mại”. Từ này thường được dùng để miêu tả cảm xúc, âm thanh, hoặc hình ảnh nào đó có sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Nó thể hiện một trạng thái không nặng nề, có tính chất dịu dàng, êm ái.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 輕柔
2.1. Phân Tích Từ vựng
Từ 輕柔 bao gồm hai thành phần:
- 輕 (qīng): nghĩa là nhẹ, không nặng.
- 柔 (róu): nghĩa là mềm mại, dẻo dai.
Sự kết hợp của hai từ này tạo nên một khái niệm về sự nhẹ nhàng và mềm mại, thể hiện đặc điểm của sự tinh tế.
2.2. Ngữ Pháp
輕柔 đứng ở vị trí tính từ trong một câu và có thể làm bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: 音樂輕柔 (âm nhạc nhẹ nhàng).
3. Ví Dụ Đặt Câu với 輕柔
3.1. Ví Dụ Cơ Bản
Một số ví dụ có thể tham khảo để làm sáng tỏ cách sử dụng của từ 輕柔:
- 這首歌的旋律輕柔。(Zhè shǒu gē de xuánlǜ qīng róu.) – Giai điệu của bài hát này thật nhẹ nhàng.
- 她的聲音非常輕柔。(Tā de shēngyīn fēicháng qīng róu.) – Giọng nói của cô ấy rất nhẹ nhàng.
- 輕柔的風讓我感到舒適。(Qīng róu de fēng ràng wǒ gǎndào shūshì.) – Cơn gió nhẹ nhàng làm tôi cảm thấy thoải mái.
3.2. Ví Dụ Nâng Cao
Để làm cho ngữ cảnh thú vị hơn, chúng ta có thể kết hợp 輕柔 với các yếu tố khác:
- 在晚上,月光輕柔地灑在大地上。(Zài wǎnshàng, yuèguāng qīng róu de sǎ zài dàdì shàng.) – Vào ban đêm, ánh trăng nhẹ nhàng chiếu xuống mặt đất.
- 她輕柔的笑聲像一絲春風吹拂。(Tā qīng róu de xiàoshēng xiàng yī sī chūnfēng chuī fú.) – Tiếng cười nhẹ nhàng của cô ấy như làn gió xuân thoảng qua.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn