DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

冷氣 (lěngqì) Là gì? Cấu trúc và Ví dụ Câu trong Tiếng Trung

1. Tổng quan về từ 冷氣

冷氣 (lěngqì) là từ tiếng Trung chỉ điều hòa không khí hoặc không khí lạnh. Trong đời sống hàng ngày, 冷氣 được sử dụng rất phổ biến, nhất là trong mùa hè để miêu tả sự mát mẻ mà điều hòa mang lại.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 冷氣

Cấu trúc ngữ pháp của 冷氣 là một từ ghép bao gồm hai phần:

  • 冷 (lěng): Có nghĩa là lạnh.
  • 氣 (qì): Có nghĩa là khí hoặc không khí.

Vì vậy, 冷氣 có thể hiểu là “khí lạnh” hoặc “không khí lạnh”. Khi kết hợp hai yếu tố này, chúng ta có được một từ mô tả một nguồn cung cấp không khí lạnh, thường là từ điều hòa không khí.

3. Cách sử dụng từ 冷氣 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 冷氣 trong câu tiếng Trung:

Ví dụ 1:

這間房間有冷氣。

(Zhè jiān fángjiān yǒu lěngqì.) – “Căn phòng này có điều hòa.”

Ví dụ 2:

我喜欢在夏天开冷氣。 câu ví dụ 冷氣

(Wǒ xǐhuān zài xiàtiān kāi lěngqì.) – “Tôi thích bật điều hòa vào mùa hè.”

Ví dụ 3:

冷氣太強了,我得把它調低一點。

(Lěngqì tài qiáng le, wǒ dé bǎ tā tiáo dī yī diǎn.) – “Điều hòa lạnh quá, tôi phải điều chỉnh nó xuống một chút.”

4. Kết luận

冷氣 (lěngqì) không chỉ đơn giản là một từ chỉ điều hòa không khí mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp của người dân Trung Quốc, đặc biệt là trong những ngày hè oi ả. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”冷氣
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo