DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

爬山 (páshān): Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

爬山 là gì?

爬山 (páshān) trong tiếng Trung có nghĩa là “leo núi”. Từ này được cấu thành từ hai phần chính: (pá), có nghĩa là “leo”, và (shān), có nghĩa là “núi”. Khi kết hợp lại, nó chỉ hoạt động leo lên các ngọn đồi, ngọn núi, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí.

Cấu trúc ngữ pháp của từ >爬山

Cấu trúc ngữ pháp của từ “爬山” khá đơn giản nhưng đầy ý nghĩa:

  • 爬 (pá): động từ “leo”.
  • 山 (shān): danh từ “núi”. ngữ pháp tiếng Trung

Trong câu, 爬山 thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước tân ngữ (nếu có). Ví dụ: Tôi leo núi. sẽ được diễn đạt bằng tiếng Trung là 我爬山 (Wǒ páshān).

Ví dụ sử dụng từ “爬山”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “爬山”, hãy xem qua một số ví dụ sau:

Ví dụ 1: Trong ngữ cảnh đơn giản

我喜欢爬山。 páshān (Wǒ xǐhuān páshān.)

=> Tôi thích leo núi.

Ví dụ 2: Trong ngữ cảnh thể thao

每个周末,我和朋友们一起去爬山。 (Měi gè zhōumò, wǒ hé péngyǒumen yīqǐ qù páshān.)

=> Mỗi cuối tuần, tôi và bạn bè cùng nhau đi leo núi.

Ví dụ 3: Trong ngữ cảnh khám phá

这座山很高,我们需要早起爬山。 (Zhè zuò shān hěn gāo, wǒmen xūyào zǎo qǐ páshān.)

=> Ngọn núi này rất cao, chúng ta cần dậy sớm để leo núi.

Kết luận

Từ “爬山 (páshān)” không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn là một hoạt động thú vị và được nhiều người yêu thích. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo