DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘皮帶 (pí dài)’ – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 皮帶 (pí dài) Là Gì?

Từ 皮帶 (pí dài) trong tiếng Trung có nghĩa là “thắt lưng” hoặc “dây nịt”. Nó thường được sử dụng để chỉ các loại dây đeo xung quanh eo để giữ cho trang phục không bị lỏng, đồng thời cũng có thể mang lại phong cách cho người mặc. từ vựng

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 皮帶

2.1. Phân Tích Chữ Hán

Từ 皮帶 được cấu tạo từ hai chữ Hán:

  • 皮 (pí): Nghĩa là “da”. Trong nhiều trường hợp, từ này thường chỉ các sản phẩm làm từ da hoặc có liên quan đến chất liệu da.
  • 帶 (dài): Nghĩa là “dây” hoặc “đeo”. Nó chỉ đến các loại dây đeo, có thể là dây đai hoặc dây chuyền.

2.2. Ngữ Pháp Câu

Trong tiếng Trung, 皮帶 thường được sử dụng như một danh từ và có thể là chủ ngữ, tân ngữ trong câu. Cấu trúc câu thường gặp là:

  • 主語 + 是 + 皮帶 (Zhǔyǔ + shì + pí dài) – Chủ ngữ + là + thắt lưng
  • 我有一條皮帶 (Wǒ yǒu yītiáo pí dài) – Tôi có một cái thắt lưng.

3. Gợi Ý Ví Dụ Với Từ 皮帶

  • 我喜欢我的皮帶,因为它很漂亮。(Wǒ xǐhuān wǒ de pí dài, yīnwèi tā hěn piàoliang.) – Tôi thích cái thắt lưng của tôi, vì nó rất đẹp.
  • 这个皮帶是用真皮做的。(Zhège pí dài shì yòng zhēnpí zuò de.) – Cái thắt lưng này được làm bằng da thật.
  • 你能帮我系皮帶吗?(Nǐ néng bāng wǒ xì pí dài ma?) – Bạn có thể giúp tôi thắt dây lưng không?

4. Kết Luận

Như vậy, từ 皮帶 (pí dài) không chỉ đơn giản là một vật dụng trong trang phục mà còn mang đậm giá trị về mặt ngữ nghĩa và văn hóa. Việc hiểu rõ về cách sử dụng từ này trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ pí dài

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháphttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo