DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 休假 (xiū jià)

Từ 休假 Là Gì?

休假 (xiū jià) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “nghỉ phép” hoặc “kỳ nghỉ”. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thông báo về việc nghỉ ngơi hay tạm dừng công việc để đi du lịch hoặc thư giãn. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từ này rất quan trọng cho những ai đang học tiếng Trung hoặc chuẩn bị sống và làm việc tại các quốc gia nói tiếng Trung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 休假

Cấu Trúc

Từ 休假 được cấu thành từ hai ký tự: 休 (xiū) có nghĩa là “nghỉ ngơi” và 假 (jià) có nghĩa là “nghỉ phép”. Kết hợp lại, chúng tạo thành khái niệm về việc tạm ngừng công việc để nghỉ ngơi hoặc thư giãn.

Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, 休假 có thể được sử dụng như một động từ. Cấu trúc câu thường bao gồm chủ ngữ + động từ + tân ngữ, trong đó động từ chính là 休假. Ví dụ: 我休假 (Wǒ xiū jià) nghĩa là “Tôi nghỉ phép”.

Ví Dụ Câu Có Từ 休假

Đặt Câu

  • Ví dụ 1: 这个星期我休假,打算去旅行。
  • Phiên âm: Zhège xīngqī wǒ xiū jià, dǎsuàn qù lǚxíng.

    Dịch nghĩa: “Tuần này tôi nghỉ phép, dự định đi du lịch.”

  • Ví dụ 2: 我希望在假期去海边。
  • Phiên âm: Wǒ xīwàng zài jiàqī qù hǎibiān.

    Dịch nghĩa: “Tôi hy vọng sẽ đi biển trong kỳ nghỉ.”

  • Ví dụ 3: 休假期间,我想学习更多的中文。
  • Phiên âm: Xiū jià qījiān, wǒ xiǎng xuéxí gèng duō de zhōngwén.

    Dịch nghĩa: “Trong kỳ nghỉ, tôi muốn học thêm tiếng Trung.”

Kết Luận

Trên đây là những thông tin cơ bản và chi tiết về từ 休假 (xiū jià), bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng. Hy vọng bạn đã có thêm kiến thức hữu ích để sử dụng từ này trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”休假
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo