DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

保密 (bǎo mì) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của 保密 (bǎo mì)

保密 (bǎo mì) có nghĩa là “bảo mật”. Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ thông tin, và an ninh thông tin. Đối với các tổ chức, việc bảo mật thông tin là rất quan trọng nhằm bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi những tay mơ và các mối đe dọa bên ngoài.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 保密 (bǎo mì)

Phân Tích Từ Ngữ

Từ 保密 được cấu thành từ hai chữ Hán:

  • 保 (bǎo): nghĩa là “bảo vệ” hoặc “bảo đảm”.
  • 密 (mì): nghĩa là “bí mật” hoặc “mật mã”.

Như vậy, từ 保密 có thể được hiểu là “bảo vệ sự bí mật” hoặc “giữ kín thông tin”.

Cách Dùng 保密 (bǎo mì) Trong Câu

Cách Đặt Câu với 保密

Khi sử dụng từ 保密 trong câu, bạn có thể tham khảo một số ví dụ sau đây:

  • 我们必须对客户的信息保密。
    (Wǒmen bìxū duì kèhù de xìnxī bǎomì.)
    Chúng ta phải bảo mật thông tin của khách hàng.
  • 公司要求员工保密公司的商业计划。
    (Gōngsī yāoqiú yuángōng bǎomì gōngsī de shāngyè jìhuà.)
    Công ty yêu cầu nhân viên giữ bí mật kế hoạch kinh doanh của công ty.
  • 请保护您的密码,保密是非常重要的。
    (Qǐng bǎohù nín de mìmǎ, bǎomì shì fēicháng zhòngyào de.)
    Xin hãy bảo vệ mật khẩu của bạn, bảo mật là rất quan trọng.

Các Ứng Dụng Khác của Từ 保密 (bǎo mì)

保密 không chỉ được dùng trong lĩnh vực kinh doanh mà còn xuất hiện trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự riêng tư và bí mật. Ví dụ, trong gia đình, việc bảo mật thông tin cá nhân giữa các thành viên cũng là một khía cạnh của bảo mật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo