DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

懺悔 (chàn huǐ) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Giới thiệu chung về 懺悔

Từ 懺悔 (chàn huǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “sám hối” hay “hối lỗi”. Đây là một thuật ngữ mang tính tôn giáo, thường được sử dụng để chỉ việc nhận ra và xin lỗi về những sai lầm của bản thân mà mình đã gây ra.

2. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của 懺悔

2.1. Cấu trúc từ

Từ 懺悔 gồm hai bộ phận: 懺 (chàn) và 悔 (huǐ). Trong đó:

  • 懺 (chàn): có nghĩa là “nhìn lại”, “dò xét”.
  • 悔 (huǐ): có nghĩa là “hối hận”, “tiếc nuối”.

Sự kết hợp của hai phần này thể hiện rõ ràng ý nghĩa “nhìn lại và hối hận”.

2.2. Ngữ pháp

懺悔 được sử dụng như một danh từ, có thể đặt trong một câu với các cấu trúc khác nhau. Ví dụ, có thể sử dụng trong thì hiện tại để diễn tả hành động mà người nói đang thực hiện hoặc đã thực hiện.

3. Ví dụ sử dụng 懺悔 trong câu

3.1. Ví dụ 1

我为我的过错感到懺悔。
(Wǒ wèi wǒ de guòcuò gǎndào chàn huǐ.)
Dịch: Tôi cảm thấy hối hận về lỗi lầm của mình.

3.2. Ví dụ 2

在这里,我想表达我对过去的懺悔。
(Zài zhèlǐ, wǒ xiǎng biǎodá wǒ duì guòqù de chàn huǐ.)
Dịch: Ở đây, tôi muốn bày tỏ sự hối hận về quá khứ của mình.

3.3. Ví dụ 3 ý nghĩa 懺悔

他常常懺悔自己的不当行为。
(Tā chángcháng chàn huǐ zìjǐ de bùdàng xíngwéi.)
Dịch: Anh ấy thường xuyên hối hận về hành vi không đúng của mình.

4. Kết luận

懺悔 (chàn huǐ) không chỉ là một từ ngữ đơn thuần trong tiếng Trung mà còn phản ánh những cảm xúc sâu sắc mà con người trải qua khi đối diện với những sai lầm của bản thân. Việc hiểu rõ về từ ngữ này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn sâu hơn về sự hối hận và sự sửa đổi trong cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo