1. Thành Phần Nghĩa Của Từ 成親 (chéng qīn)
Từ 成親 (chéng qīn) trong tiếng Trung có nghĩa là “trở thành cha mẹ” hoặc “lập gia đình”. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân và trách nhiệm của việc làm cha, làm mẹ.
1.1 Định Nghĩa Cụ Thể
成 (chéng): nghĩa là “trở thành” hoặc “hoàn thành.”
親 (qīn): nghĩa là “cha mẹ” hoặc “quan hệ thân thiết.”
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 成親
Từ 成親 là một cụm từ ghép, có thể chia thành hai phần chính thuộc loại từ khác nhau trong ngữ pháp tiếng Trung.
2.1 Cấu Trúc Ngữ Pháp
Thành phần 成 (chéng) là động từ, trong khi 親 (qīn) là danh từ. Khi ghép lại, nó tạo thành một động từ có nghĩa là “trở thành cha mẹ.”
2.2 Ví Dụ Cấu Trúc Câu
Ví dụ câu sử dụng từ 成親:
- 他们已经 成亲 了,今天是他们的婚礼。
- 在中国,年轻人通常会在二十多岁的时候 成亲。
3. Thực Tế Về 成親 Trong Xã Hội
Trong văn hóa Trung Quốc, việc 成親 hoặc lập gia đình là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Điều này không chỉ liên quan đến cá nhân mà còn ảnh hưởng đến cả gia đình và xã hội.
3.1 Quy trình và phong tục
Có nhiều phong tục và nghi lễ khi 成親, từ việc chọn ngày tốt, đến các nghi lễ cưới hỏi truyền thống.
3.2 Vai trò của gia đình
Gia đình thường có sự tham gia tích cực trong việc chọn lựa bạn đời và tổ chức lễ cưới.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn