DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘成群 (chéng qún)’: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. ‘成群 (chéng qún)’ Là Gì?

‘成群’ (chéng qún) là một cụm từ trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “kết thành nhóm”, “tập hợp thành nhóm”. Từ này thường được dùng để miêu tả những nhóm người hoặc động vật số lượng lớn, thể hiện sự đông đúc, đoàn kết.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘成群’

2.1 Phân Tích Cấu Trúc Từ

Từ ‘成群’ được cấu thành từ hai chữ: ‘成’ và ‘群’. Trong đó:

  • ‘成’ (chéng): có nghĩa là “trở thành” hoặc “hoàn thành”.
  • ‘群’ (qún): có nghĩa là “nhóm”, “đàn” hay “đoàn”.

Khi kết hợp lại, ‘成群’ mang ý nghĩa chỉ việc hình thành một nhóm lớn.

2.2 Ngữ Pháp Sử Dụng

‘成群’ thường được sử dụng trong các câu miêu tả người hoặc động vật. Cấu trúc ngữ pháp có thể như sau:

Điểm mạnh: Chủ ngữ + ‘成群’ + Động từ + Tân ngữ.

Ví dụ: ‘鸟儿成群飞过天空。’ (Những con chim bay thành đàn qua trời xanh.)

3. Ví Dụ Cụ Thể về ‘成群’

3.1 Ví Dụ trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ ‘成群’:成群成群

  • Câu 1: ‘学生们在操场上成群玩耍。’ ( Các học sinh đang chơi đùa thành nhóm ở sân trường.)
  • Câu 2: ‘小动物们成群聚在树下。’ ( Những con vật nhỏ tụ tập thành nhóm dưới gốc cây.)
  • Câu 3: ‘我们成群结队去参加活动。’ ( Chúng tôi đi thành nhóm để tham gia hoạt động.)

3.2 Sử Dụng Trong Văn Hóa Nghệ Thuật sử dụng từ成群

‘成群’ cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, thơ ca để mô tả cảnh vật và con người. Ví dụ:

‘黄昏时分,鸽子成群归巢,心中满是温暖。’ (Vào giờ hoàng hôn, những con bồ câu bay thành nhóm trở về tổ, tâm hồn ngập tràn ấm áp.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo