1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ “誠意” (Chéng Yì)
Từ “誠意” (chéng yì) trong tiếng Trung có thể được dịch là “thành ý” hoặc “chân thành”. Nó thể hiện sự chân thành, trung thực và thiện chí trong giao tiếp. “誠” mang nghĩa là “chân thực”, còn “意” có nghĩa là “ý định” hoặc “tâm ý”. Do đó, khi kết hợp lại, từ này diễn tả sự chân thành trong ý định hoặc cảm xúc của chúng ta.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “誠意”
Cấu trúc ngữ pháp của “誠意” rất đơn giản. Nó được sử dụng như một danh từ và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà bạn có thể bắt gặp:
2.1. “有誠意” (yǒu chéng yì)
Cụm từ này có nghĩa là “có thành ý” hoặc “có chân thành”. Bạn có thể dùng nó để diễn tả rằng một người nào đó thật lòng trong hành động hoặc lời nói của mình.
2.2. “表達誠意” (biǎo dá chéng yì)
Cụm từ này mang nghĩa là “bày tỏ thành ý”. Đây là một cách diễn đạt thông dụng khi bạn muốn nhấn mạnh ý định chân thành trong một tình huống cụ thể.
3. Ví Dụ Thực Tế với Từ “誠意”
Dưới đây là một vài ví dụ sử dụng từ “誠意” để bạn có thể dễ dàng hình dung và áp dụng trong giao tiếp:
3.1. Ví dụ 1
我們的報價有誠意,希望可以達成合作。
(Wǒmen de bàoqià yǒu chéng yì, xīwàng kěyǐ dáchéng hézuò.)
Dịch: “Báo giá của chúng tôi có thành ý, hy vọng có thể đạt được hợp tác.”
3.2. Ví dụ 2
他誠意地向我道歉。
(Tā chéng yì de xiàng wǒ dào qiàn.)
Dịch: “Anh ấy đã thành tâm xin lỗi tôi.”
3.3. Ví dụ 3
如果你有誠意,我們可以再談一談。
(Rúguǒ nǐ yǒu chéng yì, wǒmen kěyǐ zài tán yī tán.)
Dịch: “Nếu bạn có thành ý, chúng ta có thể nói chuyện lại.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ



CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn