DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

遲鈍 (chí dùn) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng

Trong tiếng Trung, từ 遲鈍 (chí dùn) mang ý nghĩa là “chậm chạp”, “dễ bị tổn thương” hoặc “kém nhạy bén”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc những hành động thiếu nhanh nhạy, xoay sở chậm hoặc không thể thích ứng nhanh với hoàn cảnh. Bài viết này sẽ khám phá khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 遲鈍 trong câu.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 遲鈍

Từ 遲鈍 được cấu tạo từ hai phần:

  • 遲 (chí) từ vựng tiếng Trung: có nghĩa là “chậm”, “trễ”.
  • 鈍 (dùn) từ vựng tiếng Trung: nghĩa là “cùn”, “kém sắc bén”.

Khi kết hợp lại, chúng ta có nghĩa là “chậm chạp”, “kém nhạy bén”. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả những người có khả năng phản ứng chậm.

Cách sử dụng 遲鈍 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 遲鈍 trong câu:

Ví dụ 1

他的反应总是很遲鈍。
(Tā de fǎnyìng zǒng shì hěn chí dùn.)
“Dịch nghĩa: Phản ứng của anh ấy luôn rất chậm chạp.”

Ví dụ 2

他在学习上有点遲鈍。
(Tā zài xuéxí shàng yǒudiǎn chí dùn.)
“Dịch nghĩa: Anh ấy hơi kém nhạy bén trong việc học.”

Ví dụ 3

别对他太苛刻,他只是遲鈍。
(Bié duì tā tài kēkè, tā zhǐshì chí dùn.)
“Dịch nghĩa: Đừng quá khe khắt với anh ấy, anh ấy chỉ chậm chạp mà thôi.”

Kết luận

Từ 遲鈍 có nghĩa là “chậm chạp”, “kém nhạy bén”, được dùng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả người hoặc hành động. Qua các ví dụ trên, chúng ta có thể nhận thấy rằng từ này nhằm đề cập đến những người có tốc độ phản ứng thấp hoặc khả năng thích ứng chậm với môi trường.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo