Trong tiếng Trung, từ 出獄 (chū yù) mang một ý nghĩa đặc biệt và có cấu trúc ngữ pháp dễ hiểu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá rõ hơn về từ này, cũng như cách sử dụng nó trong câu.
1. Ý Nghĩa Của 出獄 (chū yù)
Từ 出獄 (chū yù) có nghĩa là “xuất ra khỏi nhà tù” hoặc “ra tù”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong tình huống liên quan đến pháp luật và hệ thống tư pháp.
1.1. Nguồn Gốc Của Từ
Cấu trúc của từ 出獄 được chia thành hai phần:
- 出 (chū): có nghĩa là “ra ngoài”, “xuất hiện”.
- 獄 (yù): có nghĩa là “nhà tù”, “giam giữ”.
Như vậy, khi ghép lại, chúng ta có ý nghĩa là “ra khỏi nhà tù”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 出獄
Cấu trúc ngữ pháp của 出獄 rất đơn giản. Nó thường được sử dụng như một động từ, có thể đứng riêng hoặc kết hợp với các từ khác trong câu.
2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng 出獄 trong câu, bạn có thể đặt nó ở nhiều vị trí khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
- 主语 + 出獄 + 时间: Chủ ngữ ra tù vào thời gian nào.
- 出獄 + 的时候: Khi ra tù.
3. Ví Dụ Về Cách Dùng 出獄
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 出獄:
3.1. Ví Dụ Câu
- 他在监狱里待了五年,终于出獄了。 (Tā zài jiānyù lǐ dāile wǔ nián, zhōngyú chū yùle.) – “Anh ấy đã ở trong tù năm năm, cuối cùng đã ra tù.”
- 出獄的那一天,大家都来接他。 (Chū yù de nà yītiān, dàjiā dōu lái jiē tā.) – “Ngày anh ấy ra tù, mọi người đều đến đón anh.”
4. Tóm Tắt
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ 出獄 (chū yù) trong tiếng Trung cũng như cách sử dụng của nó trong câu. Nếu bạn cảm thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ cho mọi người biết nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn