1. 孔雀 (kǒng què) Là Gì?
孔雀 (kǒng què) dịch ra tiếng Việt là “con công”, là một loài chim nổi tiếng với bộ lông rực rỡ sắc màu và được xem là biểu tượng của cái đẹp trong văn hóa Trung Quốc. Từ này không chỉ được sử dụng để chỉ loài chim mà còn mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa, nghệ thuật và phong thủy.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 孔雀
2.1. Cấu Tạo Từ
Từ 孔雀 bao gồm hai ký tự:
- 孔 (kǒng): có nghĩa là “lỗ” hoặc “lỗ hổng”, thường được liên kết với nhiều từ vựng khác trong tiếng Trung.
- 雀 (què): có nghĩa là “chim”, từ này thường ám chỉ các loài chim nhỏ.
Khi kết hợp lại, 孔雀 (kǒng què) chỉ cụ thể về loài chim công, biểu trưng cho sự cao quý và xinh đẹp.
2.2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng
Khi sử dụng 孔雀 trong câu, nó thường giữ vai trò là danh từ chỉ sinh vật. Cấu trúc ngữ pháp thường thấy là “主 ngữ + 动词 + 孔雀”. Trong đó, “主 ngữ” có thể là bất kỳ chủ thể nào thực hiện hành động liên quan đến con công.
3. Ví Dụ Câu Sử Dụng 孔雀
3.1. Ví Dụ Câu Cơ Bản
Dưới đây là một số câu ví dụ cho bạn tham khảo:
- 公园里有许多漂亮的孔雀。
(Gōngyuán lǐ yǒu xǔduō piàoliang de kǒngquè.)
Trên công viên có nhiều con công đẹp. - 我喜欢看孔雀的舞蹈。
(Wǒ xǐhuān kàn kǒngquè de wǔdǎo.)
Tôi thích xem điệu múa của con công.
3.2. Ví Dụ Câu Nâng Cao
Các ví dụ thêm về cách sử dụng 孔雀 trong ngữ cảnh phong phú hơn:
- 在动物园里,我第一次看到孔雀开屏。
(Zài dòngwùyuán lǐ, wǒ dì yī cì kàn dào kǒngquè kāi píng.)
Tại sở thú, tôi đã lần đầu tiên thấy con công xòe đuôi. - 孔雀象征着富贵与美丽。
(Kǒngquè xiàngzhēng zhe fùguì yǔ měilì.)
Con công tượng trưng cho sự giàu có và cái đẹp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn