DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

惱怒 (nǎo nù) Là gì? – Khám Phá Đặc Điểm Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng!

Trong tiếng Trung, không chỉ có những từ vựng thông thường mà còn nhiều từ mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện cảm xúc khác nhau. Một trong số đó là từ 惱怒 (nǎo nù). Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về từ này trong bài viết sau đây!

惱怒 (nǎo nù) – Khái Niệm và Ý Nghĩa

Từ 惱怒 (nǎo nù) trong tiếng Trung có nghĩa là “cảm thấy tức giận” hoặc “nổi giận”. Đây là một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, phản ánh sự không hài lòng hoặc bực bội về một vấn đề nào đó. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống khi một người cảm thấy bị xúc phạm hoặc không công bằng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ惱怒

Cấu trúc của từ 惱怒 rất đơn giản, gồm hai phần:

  • (nǎo): có nghĩa là “quấy rầy”, “làm phiền”.
  • (nù): có nghĩa là “giận dữ”, “tức giận”.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ mang ý nghĩa tổng hợp về cảm xúc giận dữ bị quấy rầy, thể hiện sự tức giận và bất bình.

Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng 惱怒 Trong Câu

Trong tiếng Trung, 惱怒 có thể được sử dụng trong nhiều kiểu câu khác nhau, từ động từ đến danh từ, tùy vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số cách sử dụng:

1. Sử Dụng Như Một Động Từ

Khi dùng 惱怒 như một động từ, bạn có thể nói:

我因此感到惱怒。(Wǒ yīncǐ gǎndào nǎo nù.) – “Vì lý do đó, tôi cảm thấy tức giận.”

2. Sử Dụng Như Một Tính Từ

Khi 惱怒 được dùng như một tính từ, bạn có thể ngụ ý rằng một người nào đó đang trong trạng thái tức giận:

他看起来非常惱怒。(Tā kàn qǐlái fēicháng nǎo nù.) – “Anh ấy trông rất tức giận.”

Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 惱怒

Để hiểu rõ hơn về dự dụng của từ  tiếng Trung惱怒, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Ví Dụ 1

她对这件事感到惱怒。(Tā duì zhè jiàn shì gǎndào nǎo nù.) – “Cô ấy cảm thấy tức giận về chuyện này.”

Ví Dụ 2

惱怒的事情让他失去了耐心。(Nǎo nù de shìqíng ràng tā shīqùle nàixīn.) – “Những điều khiến anh tức giận đã làm anh mất kiên nhẫn.”

Ví Dụ 3

遇到这样的情况,我也會非常惱怒。(Yù dào zhèyàng de qíngkuàng, wǒ yě huì fēicháng nǎo nù.) – “Gặp phải tình huống như vậy, tôi cũng sẽ rất tức giận.”

Tổng Kết

Chúng ta đã cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng từ 惱怒 (nǎo nù) trong tiếng Trung. Sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện cảm xúc một cách chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo