Trong tiếng Trung, “能耐” (néng nài) là một từ quan trọng được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cách sử dụng cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ “能耐”.
能耐 (néng nài) Là Gì?
“能耐” (néng nài) là một từ ghép có nghĩa là “khả năng” hoặc “năng lực”. Từ này thường được dùng để chỉ khả năng của một người trong việc làm gì đó, khả năng chịu đựng hoặc vượt qua một tình huống khó khăn. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, học tập đến đời sống hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “能耐”
Phân Tích Cấu Trúc
Cấu trúc của từ “能耐” được chia thành hai phần:
- 能 (néng): có thể, có khả năng.
- 耐 (nài): chịu đựng, khả năng chống lại.
Khi kết hợp lại, “能耐” mang ý nghĩa về khả năng, đặc biệt là khả năng vượt qua hoặc chịu đựng khó khăn.
Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ “能耐” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví Dụ 1:
他真有能耐,可以在短时间内完成这个项目。
Dịch: Anh ấy thật sự có khả năng, có thể hoàn thành dự án này trong một thời gian ngắn.
Ví Dụ 2:
你要有能耐,才能在这个行业立足。
Dịch: Bạn phải có khả năng mới có thể đứng vững trong ngành này.
Ví Dụ 3:
这个孩子的能耐真不简单,能在这么小 tuổi đã làm được nhiều việc.
Dịch: Khả năng của đứa trẻ này thật không đơn giản, có thể làm được nhiều việc ở độ tuổi còn nhỏ như vậy.
Kết Luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “能耐” (néng nài) trong tiếng Trung, từ nghĩa đến cách sử dụng trong ngữ pháp. Từ này không chỉ mang hàm nghĩa về năng lực mà còn thể hiện sự kiên định và ý chí trong cuộc sống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn