1. Từ định nghĩa 砲 (pào)
Từ 砲 (pào) trong tiếng Trung có nghĩa là “pháo” hoặc “súng pháo”. Đây là một từ đơn, thường được sử dụng để chỉ các loại vũ khí mà bắn ra viên đạn lớn, hay pháo hoa trong các dịp lễ hội. Cách phát âm của từ này là pào, với âm thanh ám chỉ đến sự phát ra mạnh mẽ của tiếng nổ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 砲
Từ 砲 (pào) thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp đơn giản, có thể đứng một mình hoặc kết hợp với những từ khác để tạo thành cụm danh từ. Dưới đây là các ví dụ cụ thể về cấu trúc ngữ pháp với từ 砲:
2.1. Cụm danh từ sử dụng 砲
Trong tiếng Trung, bạn có thể nói 火炮 (huǒpào) để chỉ “pháo lớn” hoặc “súng đại bác”. Cụm từ này cho thấy cách mà 砲 (pào) có thể kết hợp với từ khác.
2.2. Động từ kết hợp với 砲
Bạn có thể sử dụng động từ 打 (dǎ) có nghĩa là “bắn” để tạo thành câu: 打砲 (dǎ pào), nghĩa là “bắn pháo”. Điều này cho thấy khả năng của từ trong việc làm rõ hành động.
3. Ví dụ sử dụng từ 砲 trong câu
3.1. Ví dụ 1
今晚上我们要打砲。 (Jīn wǎn shàng wǒ men yào dǎ pào.)
Nghĩa là: “Tối nay chúng ta sẽ bắn pháo.”
3.2. Ví dụ 2
这场烟火表演有很多很大的砲。 (Zhè chǎng yānhuǒ biǎoyǎn yǒu hěn duō hěn dà de pào.)
Nghĩa là: “Buổi biểu diễn pháo bông này có nhiều pháo lớn.”
3.3. Ví dụ 3
战争中,他们使用了现代化的砲。 (Zhànzhēng zhōng, tāmen shǐyòngle xiàndàihuà de pào.)
Nghĩa là: “Trong chiến tranh, họ đã sử dụng các loại pháo hiện đại.”
4. Kết luận
Từ 砲 (pào) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ chỉ vũ khí, mà còn thể hiện một phần văn hóa trong các dịp lễ hội. Hiểu rõ về từ này và cấu trúc ngữ pháp liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn