DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

前傾 (qián qīng): Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

前傾 Là Gì?

前傾 (qián qīng) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “nghiêng về phía trước”. Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động của một đối tượng khi nó nằm trong tư thế nghiêng về phía trước.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 前傾

Cấu trúc của từ 前傾 rất đơn giản. Từ này bao gồm hai thành phần:

  • 前 (qián): từ vựng tiếng Trung có nghĩa là “trước” hoặc “phía trước”.
  • 傾 (qīng): có nghĩa là “nghiêng” hoặc “đổ”.

Khi kết hợp lại, 前傾 (qián qīng) chỉ hành động “nghiêng về phía trước”. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tư thế của cơ thể đến việc diễn đạt ý tưởng hoặc quan điểm.

Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 前傾

Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 前傾:

Ví dụ 1:

在运动时,保持上半身前傾可以帮助你提高速度。

(Trong khi luyện tập thể thao, giữ cho phần trên cơ thể nghiêng về phía trước có thể giúp bạn tăng tốc.)

Ví dụ 2:

这张椅子设计得太前傾,坐着不舒服。

(Chiếc ghế này được thiết kế quá nghiêng về phía trước, ngồi không thoải mái.)

Ví dụ 3:

孩子们在玩耍的时候经常前傾,以便能够看得更清楚。

(Trẻ em thường nghiêng người về phía trước khi chơi để có thể nhìn rõ hơn.)

Tạm Kết

前傾 (qián qīng) là một từ vựng đơn giản nhưng rất hữu ích trong tiếng Trung. Hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở rộng vốn từ của bản thân trong tiếng Trung. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được những kiến thức cơ bản về từ 前傾.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo