1. 侵害 (qīn hài) Là Gì?
Từ “侵害 (qīn hài)” là một từ tiếng Trung có nghĩa là “xâm hại” hoặc “xâm phạm”. Trong các ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi vi phạm quyền lợi hay lợi ích của người khác, ví dụ như quyền sở hữu trí tuệ, quyền riêng tư hay an ninh cá nhân.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 侵害
Cấu trúc ngữ pháp của từ “侵害” bao gồm hai thành phần:
- 侵 (qīn): Nghĩa là “xâm nhập” hoặc “xâm phạm”.
- 害 (hài): Nghĩa là “gây hại” hoặc “tổn hại”.
Khi kết hợp với nhau, từ “侵害” tạo ra ý nghĩa tổng hợp là “gây hại do xâm phạm”.
3. Cách Sử Dụng Từ 侵害 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng từ “侵害” trong câu:
3.1 Ví Dụ Câu Thực Tế
- 法律禁止任何人侵害他人的财产权利。 (Luật pháp cấm bất kỳ ai xâm hại quyền sở hữu tài sản của người khác.)
- 他们的行为被认为是对社会公共利益的侵害。 (Hành vi của họ được coi là xâm hại đến lợi ích công cộng của xã hội.)
- 此案涉及到侵犯知识产权的问题。 (Vụ án này liên quan đến vấn đề xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.)
4. Lý Do Nên Nắm Rõ Về Từ 侵害
Việc hiểu biết về từ “侵害” không chỉ hỗ trợ trong việc học tiếng Trung mà còn giúp bạn nhận biết các khái niệm liên quan đến quyền lợi cá nhân và sự bảo vệ pháp lý. Điều này rất quan trọng trong thời đại thông tin hiện nay, khi mà các thông tin cá nhân và tài sản trí tuệ dễ dàng bị xâm phạm.
5. Tổng Kết
Như vậy, từ “侵害 (qīn hài)” là một từ vô cùng phong phú và hữu ích trong tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến pháp lý và quyền lợi cá nhân. Việc nắm rõ cấu trúc, ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng từ “侵害” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn