DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

任憑 (rèn píng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

Tổng quan về từ 任憑 (rèn píng)

任憑 (rèn píng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cho phép, để mặc” hay “tuỳ ý”. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh chỉ sự tự do, sự cho phép hoặc không có sự can thiệp từ bên ngoài. Sử dụng 任憑 thể hiện sự linh hoạt và tự do trong hành động, quyết định hoặc lựa chọn.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 任憑

1. Nghĩa ngữ pháp

Từ 任憑 có thể được phân tích như sau:

  • 任: có nghĩa là “nhận, cho phép”.
  • 憑: có nghĩa là “dựa vào, dựa theo”.

Khi kết hợp lại, 任憑 mang lại ý nghĩa cho phép ai đó làm gì hoặc tùy ý trong một tình huống cụ thể.

2. Cấu trúc câu

Có thể sử dụng 任憑 trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, thường là:

  • 任憑 + Chủ ngữ + Động từ + Thông tin bổ sung.
  • 任憑 + Chủ ngữ + Thể hiện trạng thái (với tính từ, danh từ…).

Ví dụ sử dụng từ 任憑

1. Ví dụ câu đơn giản

在这个问题上,任憑你自己决定。

(Vào vấn đề này, bạn tùy ý quyết định.)

2. Ví dụ trong câu phức

她觉得这个项目任憑他去管理,没有任何的限制。

(Cô ấy nghĩ rằng dự án này để anh ấy quản lý mà không có bất kỳ hạn chế nào.)

3. Ví dụ trong ngữ cảnh hàng ngày

在旅行中,任憑我的喜好,我会选择去那些很少有人去的地方。

(Trong chuyến đi, tùy theo sở thích của tôi, tôi sẽ chọn đi đến những nơi ít người đến.) từ vựng tiếng Trung

Kết luận

任憑 (rèn píng) là một từ có nghĩa sâu sắc trong ngữ pháp tiếng Trung, thể hiện sự tự do và quyền quyết định của con người. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp mà còn thể hiện sự hiểu biết về văn hóa và con người Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” học tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo