DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

搜查 (sōu chá) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ trong tiếng Trung

Tổng Quan về 搜查 (sōu chá)

Từ 搜查 (sōu chá) trong tiếng Trung mang nghĩa là “tìm kiếm” hoặc “khám xét”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến hoạt động điều tra, khám nghiệm, hoặc tìm kiếm thông tin cần thiết.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 搜查

Cấu trúc ngữ pháp của từ 搜查 khá đơn giản, bao gồm:

Chức Năng: Động Từ

Nó được sử dụng như một động từ trong câu, thể hiện hành động tìm kiếm hoặc khám xét một điều gì đó. Ví dụ:

  • 搜查房间 (sōu chá fáng jiān) – Khám xét phòng.
  • 警方正在搜查这起案件 (jǐng fāng zhèng zài sōu chá zhè qǐ àn jiàn) – Cảnh sát đang tiến hành điều tra vụ án này.

Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 搜查

Câu Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng từ 搜查 trong các câu tiếng Trung:

  • 警察在夜间搜查监狱 (jǐng chá zài yè jiān sōu chá jiān yù) – Cảnh sát đang khám xét nhà tù vào ban đêm.
  • 为了找到证据,搜索小镇 (wèi le zhǎo dào zhèng jù, sōu chá xiǎo zhèn) – Để tìm bằng chứng, họ đã khám xét cả thị trấn nhỏ.

Ứng Dụng trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Từ 搜查 có thể được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong các cuộc điều tra hình sự, hoạt động tìm kiếm người mất tích, hoặc thậm chí là khám nghiệm hiện trường vụ án.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng 搜查

Khi sử dụng từ 搜查, bạn cần lưu ý về ngữ cảnh. Trong tiếng Trung, việc sử dụng từ ngữ chính xác có thể mang lại ý nghĩa rõ ràng và chính xác hơn cho câu nói. Bạn cũng cần hiểu rõ về các từ đi kèm để đảm bảo câu văn hoàn chỉnh và tự nhiên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ngữ pháp tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo