DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm hiểu về từ 搜集 (sōu jí) – Ý nghĩa, Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

搜集 (sōu jí) là gì?

Từ 搜集 (sōu jí) trong tiếng Trung có nghĩa là “thu thập” hoặc “gathering”. Nó thường được sử dụng khi nói về việc thu thập thông tin, dữ liệu, tài liệu hoặc các đồ vật cụ thể. Cấu thành của từ này bao gồm hai ký tự: 搜 (sōu) có nghĩa là “tìm kiếm” và 集 (jí) có nghĩa là “tập hợp”. ví dụ tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của từ 搜集

1. Cấu trúc chung

Từ 搜集 được sử dụng như một động từ trong câu. Khi sử dụng từ này, bạn có thể kết hợp với các danh từ để chỉ rõ nội dung cần thu thập.

2. Cách chia động từ

搜集 là một động từ không quy tắc, tức là không cần thay đổi hình thức để phù hợp với thì. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể sử dụng các từ bổ nghĩa để làm rõ hơn ý nghĩa.

3. Một vài cấu xây dựng câu mẫu

Cấu trúc cơ bản của câu có sử dụng 搜集 là:

  • 主 + 动词 + 宾语
  • Chủ ngữ + 搜集 + Tân ngữ

Ví dụ câu có từ 搜集

1. Ví dụ 1

我在网上搜集资料。

Phiên âm: Wǒ zài wǎng shàng sōu jí zī liào.

Dịch nghĩa: Tôi đang thu thập tài liệu trên mạng.

2. Ví dụ 2

为了研究,我需要搜集更多信息。

Phiên âm: Wèi le yán jiū, wǒ xū yào sōu jí gèng duō xìn xī.

Dịch nghĩa: Để nghiên cứu, tôi cần thu thập thêm thông tin.

3. Ví dụ 3

老师要求学生们搜集一些古典音乐的资料。

Phiên âm: Lǎo shī yāo qiú xué sheng men sōu jí yī xiē gǔ diǎn yīn yuè de zī liào. sōu jí

Dịch nghĩa: Giáo viên yêu cầu sinh viên thu thập một số tài liệu về âm nhạc cổ điển.

Ứng dụng thực tiễn của 搜集 trong các lĩnh vực

Từ 搜集 có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ học thuật, nghiên cứu đến kinh doanh.

1. Trong nghiên cứu

Khi một nhà nghiên cứu thực hiện một dự án, họ cần搜集 dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.

2. Trong kinh doanh

Các công ty cũng thường xuyên搜集 thông tin thị trường, từ nhu cầu của khách hàng đến xu hướng tiêu dùng mới để điều chỉnh chiến lược kinh doanh của mình. nghĩa của搜集

3. Trong đời sống hàng ngày

Người dân cũng sẽ搜集 thông tin về các sản phẩm, dịch vụ trước khi đưa ra quyết định mua sắm cho một món hàng nào đó.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo