1. 田園 (tián yuán) Là Gì?
田園 (tián yuán) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cánh đồng” hoặc “vùng quê”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những khu vực nông nghiệp, nơi có cảnh quan thiên nhiên đẹp với đồng ruộng, cây cối và không khí trong lành.
田 (tián) nghĩa là “đất ruộng” và 園 (yuán) nghĩa là “vườn” hay “khu vực”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 田園
Về phương diện ngữ pháp, 田園 là một danh từ. Trong tiếng Trung, các từ ghép thường được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ đơn giản để tạo thành ý nghĩa mới.
Trong trường hợp này, 田 (tián) và 園 (yuán) kết hợp với nhau để mô tả một không gian cụ thể và truyền tải cảm giác yên bình, gần gũi với thiên nhiên.
2.1. Cấu Trúc Chi Tiết
- 田 (tián): có nghĩa là “đất ruộng”, liên quan đến nông nghiệp và sản xuất lương thực.
- 園 (yuán): có nghĩa là “vườn”, thường liên quan đến không gian xanh, cây cối và những khu vực trong lành.
3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Có Từ 田園
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 田園 trong câu tiếng Trung:
3.1. Ví Dụ Câu
- 我喜欢在乡村的田园散步。
(Wǒ xǐhuān zài xiāngcūn de tiányuán sànbù.) – Tôi thích đi dạo trong những cánh đồng ở vùng quê. - 春天的时候,田园里开满了花。
(Chūntiān de shíhòu, tiányuán lǐ kāi mǎnle huā.) – Vào mùa xuân, cánh đồng đầy hoa nở. - 他们在田园里劳作。
(Tāmen zài tiányuán lǐ láozuò.) – Họ làm việc vất vả trên cánh đồng.
4. Kết Luận
Từ 田園 (tián yuán) không chỉ có ý nghĩa vật lý mà còn mang lại cảm giác về một lối sống bình dị, gần gũi với thiên nhiên.
Việc hiểu và sử dụng từ này trong giao tiếp sẽ giúp bạn gần gũi hơn với văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn