Giới thiệu về từ 眺望 (tiào wàng)
Từ 眺望 (tiào wàng) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “nhìn xa” hoặc “quan sát từ xa”. Đây là một từ khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học. Về mặt ngữ nghĩa, 眺望 thể hiện hành động nhìn hoặc hướng mắt đến một khoảng cách xa, tìm kiếm điều gì đó thú vị hoặc đẹp đẽ ở phía trước.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 眺望
Để hiểu rõ hơn về từ 眺望, chúng ta hãy xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó:
1. Từ loại
眺望 được sử dụng như một động từ trong câu. Nó có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tạo thành câu đầy đủ ý nghĩa.
2. Cấu trúc câu
Cấu trúc cơ bản của câu có chứa 眺望:
Chủ ngữ + 眺望 + Tân ngữ
Ví dụ: 我眺望山景。(Wǒ tiàowàng shānjǐng) – “Tôi nhìn xa về phong cảnh núi.”
Ví dụ sử dụng từ 眺望 trong câu
Ví dụ 1
当我站在山顶时,我可以眺望到很远的地方。(Dāng wǒ zhàn zài shāndǐng shí, wǒ kěyǐ tiàowàng dào hěn yuǎn de dìfāng.) – “Khi tôi đứng trên đỉnh núi, tôi có thể nhìn xa thấy những nơi rất xa.”
Ví dụ 2
在海边,我常常眺望着远方的海平线。(Zài hǎibiān, wǒ chángcháng tiàowàng zhe yuǎnfāng de hǎipíngxiàn.) – “Tôi thường nhìn xa về phía đường chân trời khi ở bên biển.”
Ví dụ 3
她在窗前眺望着街道,希望看到他的身影。(Tā zài chuāngqián tiàowàng zhe jiēdào, xīwàng kàn dào tā de shēnyǐng.) – “Cô ấy đứng trước cửa sổ nhìn ra đường, hy vọng thấy được bóng dáng của anh ấy.”
Kết luận
Từ 眺望 (tiào wàng) không chỉ mang lại vẻ đẹp về mặt ngữ nghĩa mà còn cho thấy sự quan sát và khám phá trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp các bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn