Tổng Quan về Từ 投靠
Trong tiếng Trung, 投靠 (tóu kào) thường được dịch là “nương tựa” hoặc “tìm kiếm sự hỗ trợ”.
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện ý nghĩa về việc dựa vào ai đó hoặc cái gì đó để nhận được sự trợ giúp hoặc hỗ trợ.
Cấu Trúc Ngữ Pháp
Từ 投靠 được cấu thành từ hai phần:
投 (tóu) có nghĩa là “ném” hoặc “đưa vào”, và 靠 (kào) có nghĩa là “dựa vào” hoặc “nương tựa”.
Khi kết hợp lại, nó tạo ra một nghĩa chung là “dựa vào” hay “tìm kiếm sự hỗ trợ”.
Cách Sử Dụng
投靠 là động từ và có thể được sử dụng với các chủ ngữ và bổ ngữ khác nhau. Thường dùng để chỉ một cá nhân tìm kiếm sự hỗ trợ từ một người khác hoặc từ một tổ chức.
Các Ví Dụ Sử Dụng Từ 投靠
Ví dụ 1
我决定投靠他的公司,希望能在这里找到更好的职业发展。
(Wǒ juédìng tóu kào tā de gōngsī, xīwàng néng zài zhèlǐ zhǎodào gèng hǎo de zhíyè fāzhǎn.)
“Tôi quyết định nương tựa vào công ty của anh ấy, hy vọng có thể tìm được cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn ở đây.”
Ví dụ 2
在危机时刻,他选择投靠他的朋友以寻找安全感。
(Zài wēijī shíkè, tā xuǎnzé tóu kào tā de péngyǒu yǐ xúnzhǎo ānquán gǎn.)
“Trong thời điểm khủng hoảng, anh ấy đã chọn nương tựa vào bạn bè để tìm kiếm cảm giác an toàn.”
Kết Luận
Từ 投靠 (tóu kào) trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp hàng ngày.
Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn rõ hơn về từ 投靠 và cách áp dụng nó trong thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn