DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

外甥 (wài shēng) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ Câu

Trong tiếng Trung, từ 外甥 (wài shēng) mang một ý nghĩa đặc biệt và có vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ này qua bài viết dưới đây.

外甥 (wài shēng) – Định nghĩa và ý nghĩa

Bắt đầu với định nghĩa, 外甥 (wài shēng) có nghĩa là “cháu trai của dì” trong gia đình. Từ này được sử dụng để chỉ con trai của chị/em gái của mẹ. Đây là một từ phổ biến trong văn hóa gia đình Trung Quốc, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả mối quan hệ gia đình.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 外甥

1. Cách phân tích chữ viết

Từ 外甥 (wài shēng) được cấu thành từ hai ký tự:
– **外 (wài)**: Nghĩa là “bên ngoài” hoặc “ngoài”.
– **甥 (shēng)**: Nghĩa là “cháu” (con trai của chị/em gái).外甥

Vì vậy, kết hợp lại, ngoại hình chữ viết tạo nên ý nghĩa “cháu trai của dì”.

2. Ngữ pháp sử dụng trong câu

Khi sử dụng từ 外甥 trong câu, nó thường xuất hiện với danh từ và có thể đi kèm với số lượng hoặc tính từ miêu tả.

Ví dụ:
– 我有一个外甥。 (Wǒ yǒu yīgè wài shēng.) – Tôi có một cháu trai.

Ví dụ cụ thể với từ 外甥

1. Ví dụ đơn giản wài shēng

– 外甥总是来我家玩。 (Wài shēng zǒng shì lái wǒ jiā wán.) – Cháu trai luôn đến nhà tôi chơi.

2. Ví dụ cùng với ngữ cảnh nghĩa của từ 外甥

– 上个月我外甥生日,我买了玩具给他。 (Shàng gè yuè wǒ wài shēng shēngrì, wǒ mǎile wánjù gěi tā.) – Tháng trước là sinh nhật cháu trai, tôi đã mua đồ chơi cho cháu.

Tại sao cần hiểu về từ 外甥?

Việc nắm rõ ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ 外甥 rất quan trọng, đặc biệt cho những ai đang học tiếng Trung hoặc sống trong môi trường văn hóa Trung Quốc. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và phong tục tập quán của người Trung Quốc.

Những từ vựng liên quan khác

Khi bạn đã hiểu về 外甥, có thể bạn cũng muốn tìm hiểu thêm về một số từ khác liên quan đến gia đình như:

  • 叔叔 (shūshu) – Chú
  • 姨妈 (yímā) – Dì
  • 表哥 (biǎo gē) – Anh em họ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo