Giới thiệu về từ 顯出
Từ 顯出 (xiǎn chū) trong tiếng Trung có nghĩa là “hiện ra”, “xuất hiện” hoặc “bộc lộ”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả các biểu hiện của cảm xúc cho đến hành động cụ thể mà một người thực hiện để cho thấy điều gì đó.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 顯出
顯出 (xiǎn chū) là một động từ ghép. Trong đó:
- 顯 (xiǎn): có nghĩa là “hiện ra”, “hiển thị”.
- 出 (chū): có nghĩa là “ra”, “xuất hiện”.
Cấu trúc của cụm từ này có thể được sử dụng trong các thì, và thay đổi tùy theo bối cảnh câu. Nó thường đi kèm với các đại từ hoặc danh từ để rõ ràng hơn về đối tượng hoặc hành động mà nó đề cập đến.
Các cách sử dụng cụm từ 顯出
1. Trong mô tả cảm xúc
顯出 thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người. Ví dụ:
他的脸上顯出喜悦的表情。
(Tā de liǎn shàng xiǎn chū xǐyuè de biǎoqíng.)
“Trên mặt anh ấy hiện ra biểu cảm vui vẻ.”
2. Trong miêu tả hành động
Nó cũng có thể dùng để chỉ ra sự xuất hiện của một hành động hoặc vẻ bề ngoài. Ví dụ:
她顯出了她的才华。
(Tā xiǎn chūle tā de cáihuá.)
“Cô ấy đã bộc lộ tài năng của mình.”
3. Trong văn hóa và nghệ thuật
顯出 có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh nghệ thuật để diễn tả việc thể hiện các ý tưởng hoặc tư tưởng. Ví dụ:
这幅画顯出了作者对自然的热爱。
(Zhè fú huà xiǎn chūle zuòzhě duì zìrán de rè’ài.)
“Bức tranh này bộc lộ tình yêu của tác giả đối với thiên nhiên.”
Ví dụ thực tiễn trong giao tiếp hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ khác để dễ hình dung hơn về cách sử dụng từ 顯出 trong cuộc sống hàng ngày:
- 他的作品顯出了深刻的思想。
(Tā de zuòpǐn xiǎn chūle shēnkè de sīxiǎng.)
“Tác phẩm của anh ấy bộc lộ tư tưởng sâu sắc.” - 面对困难,他顯出勇气。
(Miànduì kùnnán, tā xiǎn chū yǒngqì.)
“Đối mặt với khó khăn, anh ấy đã bộc lộ dũng khí.” - 她的微笑顯出她的自信。
(Tā de wēixiào xiǎn chū tā de zìxìn.)
“Nụ cười của cô ấy bộc lộ sự tự tin của mình.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn