DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hành Trình Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ 行進 (xíng jìn) Trong Tiếng Trung

行進 (xíng jìn) là gì?

Từ 行進 (xíng jìn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tiến hành” hoặc “di chuyển”. Đây là một từ vựng chỉ hành động đi tới một nơi nào đó, thường nhấn mạnh sự chuyển động có chủ đích và có kế hoạch. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự, văn hóa và hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 行進

Cấu trúc ngữ pháp của 从行進 (xíng jìn) khá đơn giản. Chúng ta có thể xem xét ở hai khía cạnh:

1. Cách chia từ

Từ 行 (xíng) có nghĩa là “hành”, “đi”, và 進 (jìn) có nghĩa là “tiến”, “tới”. Khi kết hợp cả hai, 行進 biểu thị hoạt động di chuyển một cách năng động. tiếng Trung

2. Sử dụng trong câu

Từ 行進 có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, vị ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.

Đặt câu và lấy ví dụ có từ 行進

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 行進:

Ví dụ 1

我们正在行进到下一个目的地。 (Wǒmen zhèngzài xíng jìn dào xià yīgè mùdì dì.)

Ý nghĩa: “Chúng tôi đang di chuyển đến điểm đến tiếp theo.”

Ví dụ 2

士兵们按照命令行进。 (Shìbīngmen ànzhào mìnglìng xíng jìn.)

Ý nghĩa: “Các binh lính hành quân theo lệnh.”

Ví dụ 3

他们的行进速度很快。 (Tāmen de xíng jìn sùdù hěn kuài.)

Ý nghĩa: “Tốc độ di chuyển của họ rất nhanh.”

Kết luận

Từ 行進 (xíng jìn) không chỉ đơn giản là di chuyển mà còn mang ý nghĩa của một hành trình có kế hoạch, thể hiện sự quyết tâm và mục tiêu. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội行進

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo