DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

胸懷 (xiōng huái) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Giới thiệu về 胸懷 (xiōng huái)

胸懷 (xiōng huái) là một từ ngữ trong tiếng Trung có nghĩa là “tâm hồn rộng lớn”, “tấm lòng mở rộng” hay “sự bao dung”. Từ này không chỉ đề cập đến không gian vật lý mà còn thể hiện một phẩm chất tốt đẹp trong tâm hồn con người.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 胸懷

1. Phân tích từ

Từ 胸懷 được tạo thành từ hai ký tự: 胸 (xiōng) và 懷 (huái).

  • 胸 (xiōng): nghĩa là “ngực”, “trái tim”. Nó thường sử dụng để chỉ những gì ở bên trong con người, ẩn chứa cảm xúc và tâm tư.
  • 懷 (huái): nghĩa là “ôm”, “nắm giữ”. Từ này biểu thị cảm xúc và suy nghĩ của một người trong tâm hồn.

2. Cấu trúc ngữ pháp

胸懷 thường được sử dụng làm danh từ và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa sâu sắc hơn. Ví dụ, 胸懷大志 (xiōng huái dà zhì) có nghĩa là “tâm hồn rộng lớn với lý tưởng lớn”.

Các ví dụ minh họa với từ 胸懷

1. Ví dụ 1

在这个世界上,拥有一颗宽广的胸怀是非常重要的。
(Zài zhège shìjiè shàng, yǒngyǒu yī kē kuānguǎng de xiōnghuái shì fēicháng zhòngyào de.) xiōng huái
Dịch: Trong thế giới này, việc có một tấm lòng rộng lớn là vô cùng quan trọng.

2. Ví dụ 2

他总是以宽广的胸怀来对待生活中的困难。
(Tā zǒng shì yǐ kuānguǎng de xiōnghuái lái duìdài shēnghuó zhōng de kùnnán.)
Dịch: Anh ấy luôn đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống với một tấm lòng bao dung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo