DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

眼皮 (yǎn pí) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về 眼皮 (yǎn pí)

Từ 眼皮 (yǎn pí) trong tiếng Trung có nghĩa là “mí mắt”. Nó là một thuật ngữ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về các vấn đề liên quan đến mắt và sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 眼皮

Phân Tích Cấu Trúc Từ

Từ 眼皮 (yǎn pí) được cấu thành từ hai thành phần:

  • 眼 (yǎn): có nghĩa là “mắt”.
  • 皮 (pí): có nghĩa là “da”. tiếng Trung

Khi kết hợp lại, 眼皮 (yǎn pí) chỉ phần da bao quanh mắt, tức là mí mắt. Sự kết hợp này phản ánh chính xác đặc điểm hình thái của nó trong cơ thể người.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 眼皮 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Ví Dụ 1

她的眼皮很肿。
(Tā de yǎn pí hěn zhǒng.)
Nghĩa: “Mí mắt của cô ấy rất sưng.” Đoạn này có thể dùng khi nói về một vấn đề sức khỏe như dị ứng hoặc mệt mỏi.

Ví Dụ 2

我需要休息一下,眼皮太重了。
(Wǒ xūyào xiūxí yīxià, yǎn pí tà zhòng le.)
Nghĩa: “Tôi cần nghỉ ngơi một chút, mí mắt quá nặng.” Câu này thể hiện cảm giác mệt mỏi khi không đủ ngủ.

Ví Dụ 3

他的眼皮很漂亮。
(Tā de yǎn pí hěn piàoliang.) ngữ pháp
Nghĩa: “Mí mắt của anh ấy rất đẹp.” Đây là một cách khen ngợi về vẻ bề ngoài của một người.

Kết Luận

Tóm lại, 眼皮 (yǎn pí) là một từ mà chúng ta thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Với hiểu biết về cấu trúc và cách sử dụng từ này, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo