1. Khái Niệm về 戰功 (zhàn gōng)
戰功, phát âm là zhàn gōng, là một từ tiếng Trung có nghĩa là “chiến công” hoặc “thành tựu trong chiến tranh”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những thành tựu, chiến tích mà một người hoặc một nhóm đạt được trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 戰功
Về cấu trúc ngữ pháp, 戰功 có thể được phân tích như sau:
2.1 Các Thành Phần Cấu Tạo
Trong tiếng Trung, 戰 (zhàn) có nghĩa là “chiến tranh” và 功 (gōng) có nghĩa là “công lao” hay “thành tựu”. Khi kết hợp, hai chữ này tạo ra cụm từ chỉ những thành tựu trong bối cảnh chiến tranh.
2.2 Cách Dùng trong Câu
戰功 thường được sử dụng như một danh từ trong câu. Ví dụ: “他获得了很大的戰功。” (Tā huòde le hěn dà de zhàn gōng – Anh ấy đã đạt được rất nhiều chiến công.)
3. Ví Dụ Sử Dụng 戰功 trong Câu
3.1 Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ 戰功:
- 這位將軍的戰功被人民銘記於心。 (Zhè wèi jiāngjūn de zhàn gōng bèi rénmín míngjì yú xīn. – Chiến công của vị tướng này được nhân dân ghi nhớ trong lòng.)
- 在這次戰爭中,他的戰功卓著。 (Zài zhè cì zhànzhēng zhōng, tā de zhàn gōng zhuózhù. – Trong cuộc chiến này, chiến công của anh ấy thật xuất sắc.)
- 政府為退伍軍人頒發獎勵,以表彰他們的戰功。 (Zhèngfǔ wèi tuìwǔ jūnrén bānfā jiǎnglì, yǐ biǎozhàng tāmen de zhàn gōng. – Chính phủ đã trao thưởng cho các cựu chiến binh để ghi nhận chiến công của họ.)
4. Các Từ Liên Quan Đến 戰功
Bên cạnh 戰功, có một số thuật ngữ khác trong tiếng Trung cũng liên quan đến chủ đề chiến tranh và thành tựu, chẳng hạn như:
- 戰爭 (zhàn zhēng) – chiến tranh
- 功勳 (gōng xūn) – công lao
- 英雄 (yīng xióng) – anh hùng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn