DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

遮 (zhē) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Giới Thiệu Chung Về 遮

Từ 遮 (zhē) trong tiếng Trung có nghĩa là “che phủ”, “bịt lại” hoặc “ngăn chặn”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc che giấu hoặc bảo vệ một thứ gì đó khỏi cái nhìn của người khác hoặc tác động từ bên ngoài.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 遮

Cách Sử Dụng và Nghĩa

遮 (zhē) là một động từ và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể là động từ chính trong câu hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.

  • Ví dụ 1: 遮住 (zhē zhù) – Che chắn, ngăn chặn.
  • Ví dụ 2: 遮挡 (zhē dǎng) – Cản trở, chặn đường.

Ngữ Pháp Cơ Bản

Khi sử dụng từ 遮 trong câu, cấu trúc thường gặp như sau:

  • Chủ ngữ + 遮 + Tân ngữ
  • Chủ ngữ + 遮 + Động từ khác (nếu cần thiết)

Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 遮

Đặt Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 遮 trong câu:

  • Câu 1: 这棵树遮住了阳光。(Zhè kē shù zhē zhù le yángguāng.) – Cái cây này che mất ánh sáng mặt trời.
  • Câu 2: 请把窗帘遮好。(Qǐng bǎ chuānglián zhē hǎo.) – Xin hãy kéo rèm lại cho kín.
  • Câu 3: 雨伞遮挡了我视线。(Yǔsǎn zhē dǎng le wǒ shìxiàn.) – Cái ô đã che chắn tầm nhìn của tôi.

Kết Luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từ 遮 (zhē), cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụ có 遮https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo