DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

准許 (zhǔn xǔ) – Khám Phá Từ Ngữ và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Từ Ngữ 准許 Là Gì?

准許 (zhǔn xǔ) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cho phép” hoặc “chấp thuận”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, hành chính hoặc trong ngữ cảnh hàng ngày khi cần sự cho phép hoặc đồng ý từ một ai đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 准許准許

Trong tiếng Trung, 准許 có thể được sử dụng như một động từ và thường đi kèm với các thành phần khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Cấu trúc câu có thể là:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 准許 + Tân ngữ

2.2. Ví dụ với cấu trúc câu

Ví dụ: 我们需要准许你来这儿。 (Wǒmen xūyào zhǔnxǔ nǐ lái zhèr.) – Chúng tôi cần phải cho phép bạn đến đây.

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 准許

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 准許 trong câu:

3.1. Ví dụ 1

管理部门准許他参加这个会议。(Guǎnlǐ bùmén zhǔnxǔ tā cānjiā zhège huìyì.) – Bộ quản lý đã cho phép anh ấy tham gia cuộc họp này.

3.2. Ví dụ 2

请问,您能准許我请假吗?(Qǐngwèn, nín néng zhǔnxǔ wǒ qǐngjià ma?) – Xin hỏi, bạn có thể cho phép tôi xin nghỉ không?

3.3. Ví dụ 3

在这个项目中,他们准許了新的政策。(Zài zhège xiàngmù zhōng, tāmen zhǔnxǔle xīn de zhèngcè.) – Trong dự án này, họ đã chấp thuận chính sách mới.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo